MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 247,067,607,939 282,652,206,226 268,067,527,151 258,607,032,726
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 107,624,279,710 108,123,632,923 13,265,601,055 23,946,637,930
1. Tiền 12,624,279,710 6,623,632,923 4,265,601,055 3,946,637,930
2. Các khoản tương đương tiền 95,000,000,000 101,500,000,000 9,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 134,158,860,560 169,736,419,376 249,542,508,893 230,689,312,784
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,827,521,820 51,345,565,597 54,635,418,974 56,339,040,182
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,000,000 281,512,300 801,959,400 26,300,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 81,000,000,000 116,000,000,000 192,000,000,000 171,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,321,338,740 2,109,341,479 2,105,130,519 3,323,972,602
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,839,153,212 3,782,637,087 3,830,016,887 3,172,884,113
1. Hàng tồn kho 3,839,153,212 3,782,637,087 3,830,016,887 3,172,884,113
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,445,314,457 1,009,516,840 1,429,400,316 798,197,899
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,445,314,457 911,031,231 1,429,400,316 798,197,899
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 98,485,609
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,277,028,827,967 1,260,965,270,627 1,246,471,786,475 1,238,179,240,218
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 856,951,399,354 840,879,372,565 824,814,944,438 816,163,771,912
1. Tài sản cố định hữu hình 837,760,754,049 821,889,843,858 806,026,532,330 797,576,476,405
- Nguyên giá 1,327,463,173,100 1,327,463,173,100 1,327,463,173,100 1,316,379,802,478
- Giá trị hao mòn lũy kế -489,702,419,051 -505,573,329,242 -521,436,640,770 -518,803,326,073
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,190,645,305 18,989,528,707 18,788,412,108 18,587,295,507
- Nguyên giá 22,239,570,976 22,239,570,976 22,239,570,976 22,239,570,976
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,048,925,671 -3,250,042,269 -3,451,158,868 -3,652,275,469
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,272,727 27,272,727 345,454,546 345,454,546
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,272,727 27,272,727 345,454,546 345,454,546
V. Đầu tư tài chính dài hạn 420,000,000,000 420,000,000,000 420,000,000,000 420,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 420,000,000,000 420,000,000,000 420,000,000,000 420,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,155,886 58,625,335 1,311,387,491 1,670,013,760
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,155,886 58,625,335 1,311,387,491 1,670,013,760
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,524,096,435,906 1,543,617,476,853 1,514,539,313,626 1,496,786,272,944
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 547,488,392,193 536,503,654,379 538,636,932,083 537,991,145,409
I. Nợ ngắn hạn 45,488,392,193 51,828,654,379 71,286,932,083 87,966,145,409
1. Phải trả người bán ngắn hạn 407,458,931 429,602,263 374,290,036 1,546,736,784
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,169,204,844 13,553,890,727 19,484,674,351 22,251,476,163
4. Phải trả người lao động 227,404,758
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 987,116,149 812,358,688 839,882,137 820,433,756
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,895,074,884 4,040,745,316 4,447,269,590 4,218,123,241
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,305,000,000 3,305,000,000 19,801,000,000 19,800,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,724,537,385 29,687,057,385 26,339,815,969 39,101,970,707
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 502,000,000,000 484,675,000,000 467,350,000,000 450,025,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 502,000,000,000 484,675,000,000 467,350,000,000 450,025,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 976,608,043,713 1,007,113,822,474 975,902,381,543 958,795,127,535
I. Vốn chủ sở hữu 976,608,043,713 1,007,113,822,474 975,902,381,543 958,795,127,535
1. Vốn góp của chủ sở hữu 476,625,000,000 476,625,000,000 476,625,000,000 476,625,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 476,625,000,000 476,625,000,000 476,625,000,000 476,625,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 337,979,579,990 337,979,579,990 337,979,579,990 337,979,579,990
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 72,419,646,025 72,419,646,025 72,419,646,025 72,419,646,025
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89,583,817,698 120,089,596,459 88,878,155,528 71,770,901,520
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,112,767,863 48,112,767,863 20,384,286,350
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,471,049,835 71,976,828,596 88,878,155,528 71,770,901,520
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,524,096,435,906 1,543,617,476,853 1,514,539,313,626 1,496,786,272,944
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.