TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
88,293,443,014 |
85,474,181,762 |
77,767,949,561 |
93,420,486,656 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,655,324,554 |
13,602,420,765 |
12,024,445,673 |
7,826,367,878 |
|
1. Tiền |
6,755,324,554 |
7,702,420,765 |
6,124,445,673 |
1,926,367,878 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,900,000,000 |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,883,877,898 |
62,723,091,642 |
52,922,083,765 |
78,047,350,735 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,180,783,274 |
47,012,202,225 |
36,067,138,539 |
45,505,984,745 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
336,264,337 |
1,591,121,741 |
1,564,721,741 |
2,339,646,958 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,400,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,966,830,287 |
119,767,676 |
1,290,223,485 |
6,201,719,032 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,090,104,448 |
2,165,201,414 |
2,798,649,620 |
2,183,225,782 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,090,104,448 |
2,165,201,414 |
2,798,649,620 |
2,183,225,782 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,664,136,114 |
6,983,467,941 |
10,022,770,503 |
5,363,542,261 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
292,393,003 |
295,445,045 |
1,253,102,479 |
869,706,208 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,371,743,111 |
6,688,022,896 |
8,733,224,873 |
4,460,433,510 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
36,443,151 |
33,402,543 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,058,313,763,743 |
1,043,885,897,365 |
1,024,102,482,255 |
1,023,657,718,786 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,056,701,883,028 |
1,042,823,244,811 |
1,022,490,022,697 |
1,004,330,851,766 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,036,627,097,790 |
1,022,405,065,744 |
1,002,240,465,599 |
984,249,916,637 |
|
- Nguyên giá |
1,275,239,961,447 |
1,279,151,545,779 |
1,276,957,514,296 |
1,276,957,514,296 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-238,612,863,657 |
-256,746,480,035 |
-274,717,048,697 |
-292,707,597,659 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,074,785,238 |
20,418,179,067 |
20,249,557,098 |
20,080,935,129 |
|
- Nguyên giá |
20,580,567,431 |
21,141,871,369 |
21,141,871,369 |
21,141,871,369 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-505,782,193 |
-723,692,302 |
-892,314,271 |
-1,060,936,240 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
334,424,809 |
|
51,509,382 |
18,068,194,706 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
334,424,809 |
|
51,509,382 |
18,068,194,706 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,277,455,906 |
1,062,652,554 |
1,560,950,176 |
1,258,672,314 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,277,455,906 |
1,062,652,554 |
1,560,950,176 |
1,258,672,314 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,146,607,206,757 |
1,129,360,079,127 |
1,101,870,431,816 |
1,117,078,205,442 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
765,519,320,540 |
768,235,779,557 |
719,033,852,218 |
717,587,780,801 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
190,955,229,262 |
98,761,067,925 |
67,533,852,218 |
78,587,780,801 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
120,352,861,141 |
30,566,028,058 |
1,422,924,860 |
8,313,823,775 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,507,515,878 |
3,550,116,632 |
1,357,594,903 |
2,809,124,945 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
107,366,625 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,526,994,266 |
1,335,964,453 |
1,515,807,294 |
979,554,722 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,311,784,980 |
4,099,076,224 |
3,679,080,086 |
3,741,252,456 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
47,932,101,016 |
43,680,000,000 |
45,500,000,000 |
48,695,329,828 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,323,971,981 |
15,422,515,933 |
14,058,445,075 |
14,048,695,075 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
574,564,091,278 |
669,474,711,632 |
651,500,000,000 |
639,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
574,564,091,278 |
669,474,711,632 |
651,500,000,000 |
639,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
381,087,886,217 |
361,124,299,570 |
382,836,579,598 |
399,490,424,641 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
381,087,886,217 |
361,124,299,570 |
382,836,579,598 |
399,490,424,641 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
52,499,670,000 |
52,499,670,000 |
52,499,670,000 |
52,499,670,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
60,358,777,490 |
72,555,695,527 |
72,419,646,025 |
72,419,646,025 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,229,438,727 |
31,068,934,043 |
52,917,263,573 |
69,571,108,616 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,787,771,727 |
7,627,267,043 |
23,262,615,806 |
39,916,460,849 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,441,667,000 |
23,441,667,000 |
29,654,647,767 |
29,654,647,767 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,146,607,206,757 |
1,129,360,079,127 |
1,101,870,431,816 |
1,117,078,205,442 |
|