1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,237,624,557 |
28,958,184,878 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
109,220,904 |
155,037,310 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,128,403,653 |
28,803,147,568 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,069,731,263 |
25,218,193,295 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,058,672,390 |
3,584,954,273 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,107,225 |
154,998,540 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
125,592,518 |
79,326,424 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
439,504,735 |
365,380,371 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,447,274,638 |
3,208,927,425 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
180,151,712 |
192,004,630 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
180,151,712 |
192,004,630 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,627,426,350 |
3,400,932,055 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
656,856,588 |
850,233,014 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,970,569,762 |
2,550,699,041 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,970,569,762 |
2,550,699,041 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,528 |
1,978 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|