MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần HAPACO Hải Âu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2010 Quý 3- 2010 Quý 4-2010 Quý 1- 2011 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 33,237,624,557 28,958,184,878
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 109,220,904 155,037,310
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 33,128,403,653 28,803,147,568
4. Giá vốn hàng bán 30,069,731,263 25,218,193,295
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,058,672,390 3,584,954,273
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,107,225 154,998,540
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 125,592,518 79,326,424
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 439,504,735 365,380,371
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,447,274,638 3,208,927,425
12. Thu nhập khác 180,151,712 192,004,630
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 180,151,712 192,004,630
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,627,426,350 3,400,932,055
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 656,856,588 850,233,014
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,970,569,762 2,550,699,041
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,970,569,762 2,550,699,041
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,528 1,978
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.