MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GHA

 Công ty Cổ phần HAPACO Hải Âu

Hủy niêm yết trên HNX từ 24/8/2011 để sáp nhập với HAP
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 27/02/2014
6.5
  0.3 (4.84%)
Khối lượng
200
  • Giá tham chiếu
    6.2
  • Giá trần
    6.6
  • Giá sàn
    5.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    6.2
  • Giá thấp nhất
    6.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.27 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/07/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,289,480
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.40
  •        P/E :
    2.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.62
  •        P/B:
    0.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,010
  • KLCP đang niêm yết:
    2,616,960
  • KLCP đang lưu hành:
    2,578,960
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    16.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2011 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2010 Quý 2- 2010 Quý 3- 2010 Quý 1- 2011 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 16,833,534 33,237,625 28,958,185 22,913,022
Giá vốn hàng bán 15,530,698 30,069,731 25,218,193 20,704,135
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 1,236,075 3,058,672 3,584,954 2,045,114
Lợi nhuận tài chính 575,635 -46,300 68,680 811,739
Lợi nhuận khác 112,008 180,152 192,005 124,007
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,510,997 2,627,426 3,400,932 1,610,889
Lợi nhuận sau thuế 1,133,248 1,970,570 2,550,699 1,208,167
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,133,248 1,970,570 2,550,699 1,208,167
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 37,493,490 40,870,909 45,339,962 55,180,365
Tổng tài sản 41,963,027 44,994,046 49,116,698 58,264,300
Nợ ngắn hạn 4,901,775 9,372,459 10,984,412 5,645,756
Tổng nợ 5,124,204 9,594,887 11,166,841 5,825,906
Vốn chủ sở hữu 36,838,823 35,399,159 37,949,858 52,438,394
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.