1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
609,090,909 |
753,810,909 |
|
1,636,363,637 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
609,090,909 |
753,810,909 |
|
1,636,363,637 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,699,071,676 |
3,625,200,206 |
|
3,068,939,904 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,089,980,767 |
-2,871,389,297 |
|
-1,432,576,267 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
471,884 |
547,072 |
37,931 |
55,219 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,520,027,546 |
3,350,207,876 |
1,834,896,634 |
2,358,868,901 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,520,027,546 |
3,350,207,876 |
1,569,396,634 |
2,093,368,901 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,500,000 |
46,805,655 |
35,702,102 |
40,245,652 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
506,156,877 |
988,709,923 |
1,764,421,100 |
701,254,594 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,118,193,306 |
-7,256,565,679 |
-3,634,981,905 |
-4,532,890,195 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,118,193,306 |
-7,256,565,679 |
-3,634,981,905 |
-4,532,890,195 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,118,193,306 |
-7,256,565,679 |
-3,634,981,905 |
-4,532,890,195 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,118,193,306 |
-7,256,565,679 |
-3,634,981,905 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|