1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,377,011,150 |
90,204,454,541 |
92,223,136,356 |
77,500,454,553 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,377,011,150 |
90,204,454,541 |
92,223,136,356 |
77,500,454,553 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
89,211,445,956 |
84,409,760,155 |
88,544,476,247 |
75,974,601,561 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,165,565,194 |
5,794,694,386 |
3,678,660,109 |
1,525,852,992 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,406,447 |
2,605,640 |
1,916,595 |
2,036,729 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,044,114,419 |
10,245,683,213 |
19,768,761,007 |
23,261,268,024 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,285,254,218 |
9,414,056,943 |
9,260,979,534 |
22,517,334,024 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,112,937,663 |
1,348,306,263 |
1,138,153,983 |
491,916,743 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,825,914,526 |
4,258,842,965 |
4,646,547,727 |
4,640,262,086 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,809,994,967 |
-10,055,532,415 |
-21,872,886,013 |
-26,865,557,132 |
|
12. Thu nhập khác |
|
198,547,576 |
|
3,530,391,443 |
|
13. Chi phí khác |
1,449,899,780 |
41 |
01 |
5,893,189,579 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,449,899,780 |
198,547,535 |
|
-2,362,798,136 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,259,894,747 |
-9,856,984,880 |
-21,872,886,014 |
-29,228,355,268 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,259,894,747 |
-9,856,984,880 |
-21,872,886,014 |
-29,228,355,268 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,259,894,747 |
-9,856,984,880 |
-21,872,886,014 |
-29,228,355,268 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-753 |
-1,023 |
-2,270 |
-3,033 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|