MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Ô tô Giải Phóng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 60,901,761,412 101,377,011,150 90,204,454,541 92,223,136,356
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 60,901,761,412 101,377,011,150 90,204,454,541 92,223,136,356
4. Giá vốn hàng bán 58,307,772,271 89,211,445,956 84,409,760,155 88,544,476,247
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,593,989,141 12,165,565,194 5,794,694,386 3,678,660,109
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,624,429 7,406,447 2,605,640 1,916,595
7. Chi phí tài chính 16,292,431,108 13,044,114,419 10,245,683,213 19,768,761,007
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,462,005,239 12,285,254,218 9,414,056,943 9,260,979,534
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 132,071,131 1,112,937,663 1,348,306,263 1,138,153,983
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,157,588,211 3,825,914,526 4,258,842,965 4,646,547,727
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -17,980,476,880 -5,809,994,967 -10,055,532,415 -21,872,886,013
12. Thu nhập khác 198,547,576
13. Chi phí khác 163,489,251 1,449,899,780 41 01
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -163,489,251 -1,449,899,780 198,547,535
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -18,143,966,131 -7,259,894,747 -9,856,984,880 -21,872,886,014
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -18,143,966,131 -7,259,894,747 -9,856,984,880 -21,872,886,014
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -18,143,966,131 -7,259,894,747 -9,856,984,880 -21,872,886,014
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,883 -753 -1,023 -2,270
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.