MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Ô tô Giải Phóng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,611,993,637 24,404,421,796 24,796,845,690 22,961,679,291
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,672,745 71,731,032 429,211,598 10,933,393
1. Tiền 30,672,745 71,731,032 429,211,598 10,933,393
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 274,836,364 252,913,376 263,400,716 669,600,736
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 500,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 149,176,364 22,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 125,660,000 252,913,376 263,400,716 147,600,736
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,343,737,875 23,068,787,851 23,068,787,851 21,363,620,398
1. Hàng tồn kho 23,343,737,875 23,068,787,851 23,068,787,851 21,363,620,398
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 962,746,653 1,010,989,537 1,035,445,525 917,524,764
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 962,746,653 1,010,989,537 1,035,445,525 917,524,764
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,337,537,338 26,289,949,238 25,242,911,138 24,196,456,363
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,337,537,338 26,289,949,238 25,242,911,138 24,196,456,363
1. Tài sản cố định hữu hình 27,337,537,338 26,289,949,238 25,242,911,138 24,196,456,363
- Nguyên giá 79,517,645,328 79,517,645,328 79,517,645,328 79,517,645,328
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,180,107,990 -53,227,696,090 -54,274,734,190 -55,321,188,965
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 51,949,530,975 50,694,371,034 50,039,756,828 47,158,135,654
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 70,993,022,038 73,876,234,470 76,856,602,169 78,507,871,190
I. Nợ ngắn hạn 53,326,321,404 53,106,280,014 52,902,162,146 53,936,893,308
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,792,669,554 7,163,299,750 3,088,587,750 2,798,337,280
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,240,400,009 4,726,812,009 5,710,400,009 6,157,984,408
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,948,362 20,948,362 7,173,137
4. Phải trả người lao động 117,768,352 339,546,298 338,795,240 314,471,592
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,695,090,687 18,835,951,563 18,820,212,445 19,444,591,281
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 301,576,616
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,862,583 25,862,583 25,862,583
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,178,816,186 21,993,859,449 24,897,355,757 25,188,473,027
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,666,700,634 20,769,954,456 23,954,440,023 24,570,977,882
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,666,700,634 20,769,954,456 23,954,440,023 24,570,977,882
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -19,043,491,063 -23,181,863,436 -26,816,845,341 -31,349,735,536
I. Vốn chủ sở hữu -19,043,491,063 -23,181,863,436 -26,816,845,341 -31,349,735,536
1. Vốn góp của chủ sở hữu 293,885,890,000 293,885,890,000 293,885,890,000 293,885,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 293,885,890,000 293,885,890,000 293,885,890,000 293,885,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 783,469,814 783,469,814 783,469,814 783,469,814
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -313,712,850,877 -317,851,223,250 -321,486,205,155 -326,019,095,350
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -310,594,657,571 -310,594,657,571 -310,594,657,571 -310,594,657,571
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,118,193,306 -7,256,565,679 -10,891,547,584 -15,424,437,779
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 51,949,530,975 50,694,371,034 50,039,756,828 47,158,135,654
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.