TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,611,993,637 |
24,404,421,796 |
24,796,845,690 |
22,961,679,291 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,672,745 |
71,731,032 |
429,211,598 |
10,933,393 |
|
1. Tiền |
30,672,745 |
71,731,032 |
429,211,598 |
10,933,393 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
274,836,364 |
252,913,376 |
263,400,716 |
669,600,736 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
500,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
149,176,364 |
|
|
22,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
125,660,000 |
252,913,376 |
263,400,716 |
147,600,736 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,343,737,875 |
23,068,787,851 |
23,068,787,851 |
21,363,620,398 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,343,737,875 |
23,068,787,851 |
23,068,787,851 |
21,363,620,398 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
962,746,653 |
1,010,989,537 |
1,035,445,525 |
917,524,764 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
962,746,653 |
1,010,989,537 |
1,035,445,525 |
917,524,764 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,337,537,338 |
26,289,949,238 |
25,242,911,138 |
24,196,456,363 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,337,537,338 |
26,289,949,238 |
25,242,911,138 |
24,196,456,363 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,337,537,338 |
26,289,949,238 |
25,242,911,138 |
24,196,456,363 |
|
- Nguyên giá |
79,517,645,328 |
79,517,645,328 |
79,517,645,328 |
79,517,645,328 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,180,107,990 |
-53,227,696,090 |
-54,274,734,190 |
-55,321,188,965 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
51,949,530,975 |
50,694,371,034 |
50,039,756,828 |
47,158,135,654 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
70,993,022,038 |
73,876,234,470 |
76,856,602,169 |
78,507,871,190 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,326,321,404 |
53,106,280,014 |
52,902,162,146 |
53,936,893,308 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,792,669,554 |
7,163,299,750 |
3,088,587,750 |
2,798,337,280 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,240,400,009 |
4,726,812,009 |
5,710,400,009 |
6,157,984,408 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
20,948,362 |
20,948,362 |
7,173,137 |
|
4. Phải trả người lao động |
117,768,352 |
339,546,298 |
338,795,240 |
314,471,592 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,695,090,687 |
18,835,951,563 |
18,820,212,445 |
19,444,591,281 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
301,576,616 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
25,862,583 |
25,862,583 |
25,862,583 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,178,816,186 |
21,993,859,449 |
24,897,355,757 |
25,188,473,027 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,666,700,634 |
20,769,954,456 |
23,954,440,023 |
24,570,977,882 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,666,700,634 |
20,769,954,456 |
23,954,440,023 |
24,570,977,882 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-19,043,491,063 |
-23,181,863,436 |
-26,816,845,341 |
-31,349,735,536 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-19,043,491,063 |
-23,181,863,436 |
-26,816,845,341 |
-31,349,735,536 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
293,885,890,000 |
293,885,890,000 |
293,885,890,000 |
293,885,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
293,885,890,000 |
293,885,890,000 |
293,885,890,000 |
293,885,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
783,469,814 |
783,469,814 |
783,469,814 |
783,469,814 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-313,712,850,877 |
-317,851,223,250 |
-321,486,205,155 |
-326,019,095,350 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-310,594,657,571 |
-310,594,657,571 |
-310,594,657,571 |
-310,594,657,571 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,118,193,306 |
-7,256,565,679 |
-10,891,547,584 |
-15,424,437,779 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
51,949,530,975 |
50,694,371,034 |
50,039,756,828 |
47,158,135,654 |
|