MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Ô tô Giải Phóng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 43,679,305,435 46,181,228,379 66,511,168,229
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,156,408,559 681,315,106 678,876,188
1. Tiền 1,156,408,559 681,315,106 678,876,188
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,842,564,687 7,397,346,378 1,457,845,239
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,081,332,484 6,796,619,706 6,060,217,645
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,440,308,891 381,348,423 1,028,378,402
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,178,859,778 6,192,359,778 813,839,997
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,857,936,466 -5,972,981,529 -6,494,590,805
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,281,226,772 36,429,360,105 60,541,276,627
1. Hàng tồn kho 30,796,320,227 38,923,370,488 61,903,933,767
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,515,093,455 -2,494,010,383 -1,362,657,140
V.Tài sản ngắn hạn khác 399,105,417 1,673,206,790 3,833,170,175
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 50,612,727 8,617,426
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,355,894,876 3,833,170,175
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,058,459 4,058,459
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 344,434,231 304,636,029
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 57,637,907,063 58,589,413,388 53,057,315,754
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 8,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,129,378,905 29,538,660,166 22,767,209,621
1. Tài sản cố định hữu hình 33,039,378,905 29,396,104,893 22,767,209,621
- Nguyên giá 58,357,583,036 58,215,601,626 58,397,041,626
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,318,204,131 -28,819,496,733 -35,629,832,005
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 488,009,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 90,000,000 142,555,273 488,009,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,466,202,448 29,023,583,801 29,742,466,140
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,466,202,448 29,023,583,801 29,742,466,140
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,325,710 27,169,421 51,630,175
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,325,710 27,169,421 51,630,175
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 101,317,212,498 104,770,641,767 119,568,483,983
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 162,196,411,759 177,709,997,439 218,615,773,892
I. Nợ ngắn hạn 128,921,309,760 158,402,129,649 206,101,256,803
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,880,464,285 15,135,481,429 34,228,432,553
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,073,468,725 15,319,516,259 40,512,626,453
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,784,519,126 2,232,485,441 237,754,924
4. Phải trả người lao động 230,160,186 78,531,908 179,881,100
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,111,785,548 44,069,727,624 65,590,833,672
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,397,603,668
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 63,345,106,819
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 861,305,295 609,017,614
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,275,101,999 19,307,867,790 12,514,517,089
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 130,101,999 130,101,999 130,101,999
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,145,000,000 19,177,765,791 12,384,415,090
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -60,879,199,261 -72,939,355,672 -99,047,289,909
I. Vốn chủ sở hữu -60,879,199,261 -72,939,355,672 -99,047,289,909
1. Vốn góp của chủ sở hữu 96,354,560,000 96,354,560,000 96,354,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 96,354,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 783,469,814 783,469,814 783,469,814
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -158,017,229,075 -170,077,385,486 -196,185,319,723
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -18,143,966,131
- LNST chưa phân phối kỳ này -178,041,353,592
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 101,317,212,498 104,770,641,767 119,568,483,983
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.