TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
41,050,167,260 |
36,335,941,232 |
39,771,905,151 |
32,005,545,965 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,750,119,309 |
1,567,067,629 |
5,304,404,585 |
2,500,284,055 |
|
1. Tiền |
1,750,119,309 |
1,567,067,629 |
5,304,404,585 |
2,500,284,055 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,366,904,422 |
15,737,247,883 |
15,454,262,229 |
15,418,246,462 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,144,489,641 |
10,389,504,905 |
9,817,744,208 |
11,319,849,829 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
69,543,700 |
916,440,500 |
333,557,815 |
186,368,798 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,865,550,409 |
5,168,827,434 |
6,040,485,162 |
4,617,534,951 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-737,524,956 |
-737,524,956 |
-737,524,956 |
-705,507,116 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
24,845,628 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,199,353,491 |
14,995,016,185 |
15,480,023,056 |
13,213,836,646 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,199,353,491 |
14,995,016,185 |
15,480,023,056 |
13,213,836,646 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,733,790,038 |
4,036,609,535 |
3,533,215,281 |
873,178,802 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,281,381,403 |
3,175,706,113 |
3,533,215,281 |
873,178,802 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,452,408,635 |
860,903,422 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,306,994,879 |
7,096,066,954 |
6,506,468,141 |
7,513,586,751 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,937,781,436 |
6,707,601,399 |
5,631,794,615 |
4,700,862,995 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,937,781,436 |
6,707,601,399 |
5,631,794,615 |
4,700,862,995 |
|
- Nguyên giá |
28,718,930,434 |
27,790,351,234 |
27,790,351,234 |
27,790,351,234 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,781,148,998 |
-21,082,749,835 |
-22,158,556,619 |
-23,089,488,239 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
399,392,840 |
399,392,840 |
399,392,840 |
399,392,840 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-399,392,840 |
-399,392,840 |
-399,392,840 |
-399,392,840 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
369,213,443 |
388,465,555 |
874,673,526 |
2,807,723,756 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
369,213,443 |
388,465,555 |
874,673,526 |
2,807,723,756 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
49,357,162,139 |
43,432,008,186 |
46,278,373,292 |
39,519,132,716 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,829,572,531 |
19,102,054,757 |
20,990,844,391 |
14,813,811,810 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,829,572,531 |
19,102,054,757 |
20,990,844,391 |
14,813,811,810 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,107,808,343 |
4,573,439,022 |
3,585,765,500 |
1,831,516,977 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
238,453,466 |
404,619,430 |
88,708,709 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
117,781,359 |
85,743,832 |
592,540,807 |
146,909,935 |
|
4. Phải trả người lao động |
121,124,549 |
926,268,885 |
2,271,328,092 |
1,235,976,006 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
129,447,940 |
133,006,904 |
16,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,360,888,184 |
3,572,976,684 |
3,556,501,283 |
3,699,408,892 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,750,000,000 |
9,406,000,000 |
10,880,000,000 |
7,900,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,068,690 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
24,527,589,608 |
24,329,953,429 |
25,287,528,901 |
24,705,320,906 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
24,527,589,608 |
24,329,953,429 |
25,287,528,901 |
24,705,320,906 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
22,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,294,591,369 |
2,294,591,369 |
2,294,591,369 |
2,294,591,369 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
232,998,239 |
35,362,060 |
992,937,532 |
410,729,537 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
232,998,239 |
35,362,060 |
|
410,729,537 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
49,357,162,139 |
43,432,008,186 |
46,278,373,292 |
39,519,132,716 |
|