MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,525,968,790,872 1,386,755,694,198 1,518,073,641,977 1,458,483,967,428
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 321,665,888,215 260,888,169,511 264,609,182,084 229,105,088,949
1. Tiền 99,365,888,215 67,188,169,511 89,403,603,704 71,899,510,569
2. Các khoản tương đương tiền 222,300,000,000 193,700,000,000 175,205,578,380 157,205,578,380
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 177,850,000,000 235,875,000,000 222,572,000,000 233,227,700,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 177,850,000,000 235,875,000,000 222,572,000,000 233,227,700,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 811,218,544,130 684,399,111,576 827,221,900,224 829,253,577,813
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 410,782,947,064 335,199,025,148 424,790,201,091 473,901,746,212
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 73,748,833,910 24,630,431,963 183,372,373,276 15,966,266,230
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 249,747,376,270 244,747,376,270 62,420,000,000 229,320,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 77,375,859,517 80,431,478,877 157,248,526,539 110,774,766,053
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -436,472,631 -609,200,682 -609,200,682 -709,200,682
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 153,799,236,676 153,915,786,862 154,391,098,557 126,615,321,929
1. Hàng tồn kho 153,799,236,676 153,915,786,862 154,391,098,557 126,615,321,929
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,435,121,851 51,677,626,249 49,279,461,112 40,282,278,737
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,651,912,024 13,241,351,157 18,440,351,844 10,892,515,079
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,191,160,982 38,039,920,327 30,741,949,089 28,788,627,746
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 592,048,845 396,354,765 97,160,179 601,135,912
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,972,044,657,049 14,949,763,202,822 14,817,533,083,597 14,673,886,939,540
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,171,117,635 2,100,607,648 39,945,097,661 40,706,085,155
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 25,000,000,000 20,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,322,827,477 2,252,317,490 15,096,807,503 20,857,794,997
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -151,709,842 -151,709,842 -151,709,842 -151,709,842
II.Tài sản cố định 9,806,035,196,104 14,385,076,204,086 14,250,770,094,077 14,067,796,955,275
1. Tài sản cố định hữu hình 9,753,781,004,661 14,334,171,775,040 14,201,115,697,585 14,019,492,297,141
- Nguyên giá 12,116,631,926,969 16,853,254,576,544 16,915,117,337,398 16,908,639,318,236
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,362,850,922,308 -2,519,082,801,504 -2,714,001,639,813 -2,889,147,021,095
2. Tài sản cố định thuê tài chính 24,287,285,695 23,893,701,022 23,500,116,349 23,106,531,676
- Nguyên giá 28,086,588,959 28,086,588,959 28,086,588,959 28,086,588,959
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,799,303,264 -4,192,887,937 -4,586,472,610 -4,980,057,283
3. Tài sản cố định vô hình 27,966,905,748 27,010,728,024 26,154,280,143 25,198,126,458
- Nguyên giá 39,266,555,527 39,266,555,527 39,366,555,527 39,366,555,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,299,649,779 -12,255,827,503 -13,212,275,384 -14,168,429,069
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,998,267,322,137 350,544,805,068 319,251,235,876 358,893,849,428
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,998,267,322,137 350,544,805,068 319,251,235,876 358,893,849,428
V. Đầu tư tài chính dài hạn 118,025,308,755 165,384,011,178 156,976,319,334 168,150,343,624
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 118,025,308,755 165,384,011,178 156,976,319,334 168,150,343,624
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 47,545,712,418 46,657,574,842 50,590,336,649 38,339,706,058
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,563,272,625 28,165,942,609 37,280,642,588 29,859,287,242
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,982,439,793 18,491,632,233 13,309,694,061 8,480,418,816
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,498,013,447,921 16,336,518,897,020 16,335,606,725,574 16,132,370,906,968
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,764,968,249,180 10,597,414,585,681 10,662,315,160,975 10,365,048,514,986
I. Nợ ngắn hạn 1,527,927,465,963 984,070,603,010 1,507,856,583,268 1,679,163,688,421
1. Phải trả người bán ngắn hạn 724,884,866,814 99,188,027,694 91,913,676,201 74,935,697,190
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,366,162,987 1,437,362,987 1,438,402,447 1,930,007,663
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,894,094,174 26,579,397,504 43,075,624,435 58,180,592,288
4. Phải trả người lao động 4,489,915 2,668,477 4,790,783,448 637,738,211
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 92,688,557,685 91,912,740,032 83,080,302,061 50,007,562,902
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 333,148,779 263,118,633 193,088,487 117,512,892
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,469,499,989 19,288,314,924 50,771,818,399 9,956,056,446
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 617,738,554,417 695,656,404,661 1,188,212,161,500 1,414,512,464,303
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 49,548,091,203 49,742,568,098 44,380,726,290 68,886,056,526
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,237,040,783,217 9,613,343,982,671 9,154,458,577,707 8,685,884,826,565
1. Phải trả người bán dài hạn 142,988,359,016 143,488,189,446 96,043,131,584
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 270,885,546 268,573,635 266,261,724 423,040,722
7. Phải trả dài hạn khác 48,199,800,000 1,399,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,091,673,648,051 9,467,551,236,517 9,007,917,338,265 8,681,996,151,843
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,074,900,200 2,030,587,450 2,030,587,450 2,065,834,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 32,990,404 5,395,623 1,458,684
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,733,045,198,741 5,739,104,311,339 5,673,291,564,599 5,767,322,391,982
I. Vốn chủ sở hữu 5,733,045,198,741 5,739,104,311,339 5,673,291,564,599 5,767,322,391,982
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,861,369,020,000 3,861,369,020,000 4,054,494,010,000 4,054,494,010,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,219,369,020,000 3,219,369,020,000 4,054,494,010,000 3,412,494,010,000
- Cổ phiếu ưu đãi 642,000,000,000 642,000,000,000 642,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,730,057,484 20,730,057,484 20,700,057,484 20,700,057,484
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,354,085,823 96,354,085,823 96,354,085,823 96,354,085,823
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 365,673,855,426 372,902,522,470 154,385,422,562 178,508,233,688
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 291,105,959,025 291,057,600,640 130,505,798,208 99,305,646,129
- LNST chưa phân phối kỳ này 74,567,896,401 81,844,921,830 23,879,624,354 79,202,587,559
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,388,918,180,008 1,387,748,625,562 1,347,357,988,730 1,417,266,004,987
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,498,013,447,921 16,336,518,897,020 16,335,606,725,574 16,132,370,906,968
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.