TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,184,989,491,786 |
1,410,721,095,365 |
1,788,116,808,047 |
1,550,984,379,172 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,695,053,041 |
221,628,870,613 |
135,405,178,447 |
44,618,669,555 |
|
1. Tiền |
22,795,053,041 |
64,728,870,613 |
69,739,178,447 |
43,618,669,555 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,900,000,000 |
156,900,000,000 |
65,666,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
825,521,732,949 |
923,264,140,378 |
1,443,161,511,426 |
1,286,075,620,198 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
250,611,881,819 |
271,462,821,458 |
324,344,561,385 |
305,567,053,916 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
221,921,122,059 |
162,146,259,225 |
472,052,375,770 |
545,668,835,761 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
185,289,904,119 |
242,289,904,119 |
144,200,397,839 |
140,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
168,204,143,241 |
247,870,473,865 |
502,838,494,721 |
295,114,048,810 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-511,028,312 |
-511,028,312 |
-280,028,312 |
-280,028,312 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
5,710,023 |
5,710,023 |
5,710,023 |
5,710,023 |
|
IV. Hàng tồn kho |
258,997,728,025 |
217,379,735,676 |
151,972,986,314 |
152,335,954,389 |
|
1. Hàng tồn kho |
258,997,728,025 |
217,379,735,676 |
151,972,986,314 |
152,335,954,389 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,774,977,771 |
48,448,348,698 |
57,577,131,860 |
67,954,135,030 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,646,902,368 |
8,383,838,515 |
7,107,451,871 |
8,421,597,567 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,464,376,685 |
38,402,229,990 |
49,814,446,415 |
58,493,322,087 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,663,698,718 |
1,662,280,193 |
640,233,574 |
1,024,215,376 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15,000,000 |
15,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,604,250,659,727 |
5,678,031,934,065 |
5,979,553,172,527 |
6,133,430,641,614 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,403,904,082 |
7,408,904,082 |
25,783,175,551 |
17,607,062,007 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,132,187,882 |
8,137,187,882 |
26,511,459,351 |
18,449,955,349 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-728,283,800 |
-728,283,800 |
-728,283,800 |
-842,893,342 |
|
II.Tài sản cố định |
5,232,657,352,543 |
5,291,688,415,002 |
5,364,957,704,039 |
5,258,118,314,177 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,206,517,660,275 |
5,266,300,223,496 |
5,330,215,557,752 |
5,214,614,023,688 |
|
- Nguyên giá |
6,268,026,442,665 |
6,416,633,629,744 |
6,560,897,361,943 |
6,537,566,432,374 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,061,508,782,390 |
-1,150,333,406,248 |
-1,230,681,804,191 |
-1,322,952,408,686 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
8,115,081,338 |
8,000,597,051 |
17,996,230,073 |
27,437,912,606 |
|
- Nguyên giá |
8,115,081,338 |
8,115,081,338 |
18,250,931,840 |
28,086,588,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-114,484,287 |
-254,701,767 |
-648,676,353 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,024,610,930 |
17,387,594,455 |
16,745,916,214 |
16,066,377,883 |
|
- Nguyên giá |
21,250,599,372 |
21,285,599,372 |
21,238,439,769 |
21,320,599,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,225,988,442 |
-3,898,004,917 |
-4,492,523,555 |
-5,254,221,489 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
303,936,749,739 |
323,066,865,406 |
535,935,126,260 |
808,597,726,913 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
303,936,749,739 |
323,066,865,406 |
535,935,126,260 |
808,597,726,913 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
60,252,653,363 |
55,867,749,575 |
52,877,166,677 |
49,107,538,517 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
47,403,595,298 |
44,212,703,391 |
40,515,271,615 |
38,808,546,995 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,620,691,123 |
6,876,728,791 |
8,032,927,051 |
6,415,140,192 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,228,366,942 |
4,778,317,393 |
4,328,968,011 |
3,883,851,330 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,789,240,151,513 |
7,088,753,029,430 |
7,767,669,980,574 |
7,684,415,020,786 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,094,261,261,825 |
4,330,908,044,739 |
4,298,585,122,931 |
4,348,049,944,553 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,077,671,645,437 |
1,149,753,167,063 |
1,092,499,627,307 |
1,087,590,268,550 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
98,030,923,342 |
108,976,978,146 |
375,696,287,279 |
334,802,624,518 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,479,401,107 |
19,214,172,917 |
3,427,489,507 |
1,731,119,787 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,099,811,303 |
20,872,140,875 |
38,010,801,142 |
19,814,286,337 |
|
4. Phải trả người lao động |
547,688,273 |
888,635,931 |
942,072,351 |
16,800,385 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,783,928,757 |
52,563,471,091 |
27,426,413,829 |
19,865,838,140 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
244,193,944 |
230,416,271 |
245,510,991 |
228,935,391 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,140,993,206 |
11,200,202,621 |
12,152,396,741 |
10,331,006,995 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
874,208,559,094 |
909,872,881,204 |
598,884,827,153 |
673,596,542,917 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,136,146,411 |
25,934,268,007 |
35,713,828,314 |
27,203,114,080 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,016,589,616,388 |
3,181,154,877,676 |
3,206,085,495,624 |
3,260,459,676,003 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
43,926,287 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,012,765,439,635 |
3,177,504,696,711 |
3,202,587,035,002 |
3,256,945,055,246 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,321,852,842 |
3,261,077,206 |
3,215,584,109 |
3,215,584,109 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
502,323,911 |
389,103,759 |
282,876,513 |
255,110,361 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,694,978,889,688 |
2,757,844,984,691 |
3,469,084,857,643 |
3,336,365,076,233 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,694,978,889,688 |
2,757,844,984,691 |
3,469,084,857,643 |
3,336,365,076,233 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,038,916,770,000 |
2,202,209,020,000 |
2,711,751,880,000 |
2,711,751,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,038,916,770,000 |
2,202,209,020,000 |
2,711,751,880,000 |
2,711,751,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
38,672,862,153 |
38,672,862,153 |
38,206,262,153 |
38,206,262,153 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
81,045,956,830 |
81,891,123,412 |
87,318,702,905 |
87,318,702,905 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
283,101,041,948 |
171,172,112,127 |
231,014,052,997 |
231,505,080,953 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
118,350,557,321 |
169,527,547,500 |
229,369,488,370 |
62,732,272,173 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
164,750,484,627 |
1,644,564,627 |
1,644,564,627 |
168,772,808,780 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
253,242,258,757 |
263,899,866,999 |
400,793,959,588 |
267,583,150,222 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,789,240,151,513 |
7,088,753,029,430 |
7,767,669,980,574 |
7,684,415,020,786 |
|