1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
405,098,267,209 |
414,411,840,558 |
|
451,632,906,520 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
885,158,684 |
1,133,372,068 |
|
1,047,057,317 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
404,213,108,525 |
413,278,468,490 |
|
450,585,849,203 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
204,080,674,784 |
223,910,620,470 |
|
264,710,913,434 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
200,132,433,741 |
189,367,848,020 |
|
185,874,935,769 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,191,438,941 |
331,900,165 |
|
435,009,406 |
|
7. Chi phí tài chính |
243,671,796 |
226,977,682 |
|
624,961,490 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
243,671,796 |
226,977,682 |
|
624,961,490 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
141,415,901,306 |
125,406,252,653 |
|
128,402,614,019 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,086,337,683 |
37,615,888,211 |
|
45,169,227,921 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,577,961,897 |
26,450,629,639 |
|
12,113,141,745 |
|
12. Thu nhập khác |
4,080,928,122 |
4,323,438,871 |
|
2,791,200,898 |
|
13. Chi phí khác |
513,225,380 |
3,602,526,592 |
|
820,869,252 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,567,702,742 |
720,912,279 |
|
1,970,331,646 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,145,664,639 |
27,171,541,918 |
|
14,083,473,391 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,419,759,198 |
5,459,300,864 |
|
990,543,462 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-56,263,171 |
184,293,001 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,782,168,612 |
21,527,948,053 |
|
13,092,929,929 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,782,168,612 |
21,527,948,053 |
|
13,092,929,929 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,188 |
2,266 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|