MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 265,574,362,907 357,829,250,195
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 833,938,310 625,207,598
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 264,740,424,597 357,204,042,597
4. Giá vốn hàng bán 167,064,858,428 205,823,530,122
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 97,675,566,169 151,380,512,475
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,175,930,388 4,422,526,613
7. Chi phí tài chính 431,557,496 273,137,577
- Trong đó: Chi phí lãi vay 431,557,496 273,137,577
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 47,566,977,592 104,657,460,983
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,562,540,112 29,932,493,137
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,290,421,357 20,939,947,391
12. Thu nhập khác 824,914,691 7,527,442,990
13. Chi phí khác 173,210,938
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 824,914,691 7,354,232,052
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,115,336,048 28,294,179,443
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,668,246,393 6,332,131,780
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -33,700,325
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,447,089,655 21,995,747,988
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,447,089,655 21,995,747,988
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,942 2,315
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.