MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 59,828,484,104 68,979,239,034 50,316,320,637
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,200,026,612 32,871,201,608 7,894,859,917
1. Tiền 1,200,026,612 25,871,201,608 7,894,859,917
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500,000,000 8,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,277,999,268 15,411,271,985 13,977,520,224
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,651,399,827 4,656,928,004 5,570,970,261
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,596,166,611 5,469,409,598 4,411,260,330
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,695,843,253 6,225,325,941 5,290,115,130
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -665,410,423 -940,391,558 -1,294,825,497
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,506,884,873 14,462,052,978 12,348,714,035
1. Hàng tồn kho 19,506,884,873 14,462,052,978 12,348,714,035
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,343,573,351 6,234,712,463 8,095,226,461
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,500,891,349 1,865,244,750 1,765,649,185
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,552,321,636 2,654,709,818 4,606,344,055
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 293,155,206 399,279,491 1,723,233,221
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,997,205,160 1,315,478,404
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 142,038,779,535 137,613,233,818 178,395,489,328
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,650,947,983
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,650,947,983
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 139,759,047,387 134,728,795,429 159,786,290,537
1. Tài sản cố định hữu hình 72,253,605,343 95,648,432,592 157,458,005,875
- Nguyên giá 248,496,441,111 288,239,415,498 380,097,718,588
- Giá trị hao mòn lũy kế -176,242,835,768 -192,590,982,906 -222,639,712,713
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 374,096,771 687,417,203 2,328,284,662
- Nguyên giá 1,608,886,091 2,204,731,091 5,232,194,624
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,234,789,320 -1,517,313,888 -2,903,909,962
III. Bất động sản đầu tư 325,683,169
- Nguyên giá 2,259,572,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,933,889,331
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,507,136,390
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,131,345,273 38,392,945,634 16,507,136,390
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,279,732,148 2,884,438,389 125,431,249
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,515,866,464 2,000,445,379 125,431,249
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 184,293,001
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 201,867,263,639 206,592,472,852 228,711,809,965
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 61,119,857,023 62,309,488,858 87,180,484,469
I. Nợ ngắn hạn 57,063,371,289 61,206,265,243 66,695,548,441
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,478,459,910 41,492,990,116 38,468,389,394
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,364,064,768 1,636,670,348 7,715,862,595
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,409,211,900 4,135,430,840 3,761,574,475
4. Phải trả người lao động 5,123,575,695 6,044,277,228 11,089,195,237
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,949,099,728
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,166,988,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -67,505,435 544,439,012
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,056,485,734 1,103,223,615 20,484,936,028
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,528,891,405 1,103,223,615 2,293,829,650
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,527,594,329 18,191,106,378
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 140,747,406,616 144,282,983,994 141,531,325,496
I. Vốn chủ sở hữu 140,747,406,616 144,282,983,994 141,531,325,496
1. Vốn góp của chủ sở hữu 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 95,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,859,702,965 20,297,611,172 33,090,319,752
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,910,198,442 19,078,434,695 13,441,005,744
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,092,929,929
- LNST chưa phân phối kỳ này 348,075,815
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 201,867,263,639 206,592,472,852 228,711,809,965
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.