1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,667,582,094 |
89,460,247,916 |
104,287,522,518 |
82,433,676,129 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
751,659,304 |
1,055,490,032 |
1,529,650,889 |
545,635,150 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
86,915,922,790 |
88,404,757,884 |
102,757,871,629 |
81,888,040,979 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,294,715,877 |
60,000,978,062 |
70,781,292,485 |
58,017,591,486 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,621,206,913 |
28,403,779,822 |
31,976,579,144 |
23,870,449,493 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,614,811,713 |
3,892,153,993 |
3,664,789,616 |
4,374,748,501 |
|
7. Chi phí tài chính |
745,918,885 |
503,330,439 |
-175,508,483 |
1,273,931,462 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
153,049,136 |
173,262,033 |
202,255,740 |
187,325,374 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,246,102,283 |
-4,543,990,158 |
-4,950,006,447 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,252,495,339 |
3,824,405,086 |
3,128,026,219 |
4,189,200,735 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
4,753,836,475 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,991,502,119 |
23,424,208,132 |
27,738,844,577 |
18,028,229,322 |
|
12. Thu nhập khác |
157,199,168 |
160,787,351 |
190,819,557 |
51,610,712 |
|
13. Chi phí khác |
37,309,481 |
38,080,709 |
75,540,770 |
884,486 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
119,889,687 |
122,706,642 |
115,278,787 |
50,726,226 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,111,391,806 |
23,546,914,774 |
27,854,123,364 |
18,078,955,548 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,243,222,345 |
4,709,383,016 |
5,582,378,178 |
3,615,791,110 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
19,902,928 |
|
-16,484,869 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,848,266,533 |
18,837,531,758 |
22,288,230,055 |
14,463,164,438 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,848,266,533 |
18,837,531,758 |
22,288,230,055 |
14,463,164,438 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,200 |
1,106 |
1,310 |
836 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|