1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
104,395,179,513 |
64,218,625,274 |
87,667,582,094 |
89,460,247,916 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
792,117,561 |
451,243,189 |
751,659,304 |
1,055,490,032 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
103,603,061,952 |
63,767,382,085 |
86,915,922,790 |
88,404,757,884 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,041,299,000 |
43,848,749,772 |
55,294,715,877 |
60,000,978,062 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,561,762,952 |
19,918,632,313 |
31,621,206,913 |
28,403,779,822 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,942,987,439 |
3,052,165,205 |
3,614,811,713 |
3,892,153,993 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,661,428,938 |
313,335,973 |
745,918,885 |
503,330,439 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
66,082,739 |
103,980,293 |
153,049,136 |
173,262,033 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,530,941,136 |
-3,235,389,537 |
-4,246,102,283 |
-4,543,990,158 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,962,118,799 |
4,320,999,640 |
4,252,495,339 |
3,824,405,086 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,350,261,518 |
15,101,072,368 |
25,991,502,119 |
23,424,208,132 |
|
12. Thu nhập khác |
283,121,508 |
55,349,019 |
157,199,168 |
160,787,351 |
|
13. Chi phí khác |
64,892,265 |
17,108,802 |
37,309,481 |
38,080,709 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
218,229,243 |
38,240,217 |
119,889,687 |
122,706,642 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,568,490,761 |
15,139,312,585 |
26,111,391,806 |
23,546,914,774 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,718,891,194 |
3,027,862,511 |
5,243,222,345 |
4,709,383,016 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
19,902,928 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,849,599,567 |
12,111,450,074 |
20,848,266,533 |
18,837,531,758 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,849,599,567 |
12,111,450,074 |
20,848,266,533 |
18,837,531,758 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,434 |
697 |
1,200 |
1,106 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|