MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 73,700,773,884 63,779,393,634
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 266,479,767 227,992,503
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 73,434,294,117 63,551,401,131
4. Giá vốn hàng bán 46,304,057,662 40,584,858,288
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,130,236,455 22,966,542,843
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,840,086,190 1,697,462,315
7. Chi phí tài chính 512,276,791 128,882,629
- Trong đó: Chi phí lãi vay 129,535,440 -32,805,185
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,966,612,895 3,788,204,998
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,076,628,160 3,861,168,057
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,414,804,799 16,885,749,474
12. Thu nhập khác 2,226,345,114 23,231,056
13. Chi phí khác 4,611,625,295 71,396
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,385,280,181 23,159,660
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,029,524,618 16,908,909,134
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,186,552,634 3,381,781,827
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,842,971,984 13,527,127,307
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,842,971,984 13,527,127,307
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,142 1,043
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.