MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 176,187,635,581 220,745,752,164 231,931,578,511 238,360,193,177
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,170,224,509 1,060,358,596 648,068,973 993,263,788
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 175,017,411,072 219,685,393,568 231,283,509,538 237,366,929,389
4. Giá vốn hàng bán 110,034,118,661 146,357,801,729 162,021,118,345 156,792,641,530
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 64,983,292,411 73,327,591,839 69,262,391,193 80,574,287,859
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,380,221,358 7,643,670,334 7,067,983,362 6,733,271,541
7. Chi phí tài chính 1,313,132,539 1,772,829,990 1,534,488,869 1,101,597,106
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,313,132,539 1,772,829,990 1,534,488,869 1,101,597,106
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,311,847,566 12,475,522,698 13,491,877,568 13,829,152,229
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,691,483,736 18,435,070,876 15,024,091,923 20,487,138,317
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 38,712,659,780 47,215,895,952 45,929,781,886 50,780,565,219
12. Thu nhập khác 3,447,118,027 3,172,992,451 1,248,194,533 2,708,583,135
13. Chi phí khác 696,528,883 1,099,109,587 101,100,584 1,780,753,651
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,750,589,144 2,073,882,864 1,147,093,949 927,829,484
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 41,463,248,924 49,289,778,816 47,076,875,835 51,708,394,703
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,836,013,090 6,962,451,483 9,648,882,940 14,191,657,228
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -31,827,868 -434,121,927 -874,870,319 1,152,970,341
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,659,063,702 42,761,449,260 38,302,863,214 36,363,767,134
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,659,063,702 42,761,449,260 38,302,863,214 36,363,767,134
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,245 4,123 3,693 3,506
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.