1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
176,187,635,581 |
220,745,752,164 |
231,931,578,511 |
238,360,193,177 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,170,224,509 |
1,060,358,596 |
648,068,973 |
993,263,788 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
175,017,411,072 |
219,685,393,568 |
231,283,509,538 |
237,366,929,389 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
110,034,118,661 |
146,357,801,729 |
162,021,118,345 |
156,792,641,530 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
64,983,292,411 |
73,327,591,839 |
69,262,391,193 |
80,574,287,859 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,380,221,358 |
7,643,670,334 |
7,067,983,362 |
6,733,271,541 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,313,132,539 |
1,772,829,990 |
1,534,488,869 |
1,101,597,106 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,313,132,539 |
1,772,829,990 |
1,534,488,869 |
1,101,597,106 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,311,847,566 |
12,475,522,698 |
13,491,877,568 |
13,829,152,229 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,691,483,736 |
18,435,070,876 |
15,024,091,923 |
20,487,138,317 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,712,659,780 |
47,215,895,952 |
45,929,781,886 |
50,780,565,219 |
|
12. Thu nhập khác |
3,447,118,027 |
3,172,992,451 |
1,248,194,533 |
2,708,583,135 |
|
13. Chi phí khác |
696,528,883 |
1,099,109,587 |
101,100,584 |
1,780,753,651 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,750,589,144 |
2,073,882,864 |
1,147,093,949 |
927,829,484 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,463,248,924 |
49,289,778,816 |
47,076,875,835 |
51,708,394,703 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,836,013,090 |
6,962,451,483 |
9,648,882,940 |
14,191,657,228 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-31,827,868 |
-434,121,927 |
-874,870,319 |
1,152,970,341 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,659,063,702 |
42,761,449,260 |
38,302,863,214 |
36,363,767,134 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,659,063,702 |
42,761,449,260 |
38,302,863,214 |
36,363,767,134 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,245 |
4,123 |
3,693 |
3,506 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|