TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
336,660,616,728 |
296,681,477,713 |
291,439,220,695 |
328,768,661,074 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,289,125,016 |
896,972,677 |
5,763,842,028 |
8,935,214,048 |
|
1. Tiền |
1,289,125,016 |
896,972,677 |
5,763,842,028 |
8,935,214,048 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
218,500,000,000 |
171,500,000,000 |
166,500,000,000 |
199,100,013,903 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
218,500,000,000 |
171,500,000,000 |
166,500,000,000 |
199,100,013,903 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,117,617,914 |
41,540,661,053 |
33,364,477,427 |
32,296,358,722 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,613,312,791 |
34,376,806,758 |
21,002,071,982 |
26,365,375,300 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,455,801,317 |
3,057,924,082 |
8,876,393,095 |
1,682,659,543 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,048,503,806 |
4,105,930,213 |
3,486,012,350 |
4,620,323,879 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-372,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
77,793,231,461 |
71,277,351,429 |
76,059,721,465 |
82,710,067,448 |
|
1. Hàng tồn kho |
77,793,231,461 |
71,277,351,429 |
76,059,721,465 |
82,710,067,448 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,960,642,337 |
11,466,492,554 |
9,751,179,775 |
5,727,006,953 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,322,019,540 |
701,997,303 |
689,440,239 |
552,944,051 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,638,622,797 |
10,764,495,251 |
9,004,882,332 |
5,174,062,902 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
56,857,204 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,567,091,241 |
102,180,057,180 |
101,394,113,307 |
103,289,903,735 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
150,000,000 |
150,000,000 |
57,000,000 |
150,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-93,000,000 |
|
|
II.Tài sản cố định |
40,683,837,639 |
98,166,620,671 |
97,268,416,167 |
99,254,182,639 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,889,771,671 |
41,945,410,408 |
41,473,688,553 |
43,882,937,674 |
|
- Nguyên giá |
90,126,551,365 |
103,312,551,365 |
104,181,917,165 |
107,967,495,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,236,779,694 |
-61,367,140,957 |
-62,708,228,612 |
-64,084,557,591 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,794,065,968 |
56,221,210,263 |
55,794,727,614 |
55,371,244,965 |
|
- Nguyên giá |
15,193,114,013 |
60,693,114,013 |
60,693,114,013 |
60,693,114,013 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,399,048,045 |
-4,471,903,750 |
-4,898,386,399 |
-5,321,869,048 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,733,253,602 |
3,863,436,509 |
4,068,697,140 |
3,885,721,096 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,089,361,282 |
3,220,423,844 |
3,425,684,475 |
3,243,621,924 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
643,892,320 |
643,012,665 |
643,012,665 |
642,099,172 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
381,227,707,969 |
398,861,534,893 |
392,833,334,002 |
432,058,564,809 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
104,087,702,479 |
128,335,383,107 |
105,321,697,955 |
126,276,142,966 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
100,747,828,646 |
123,939,881,989 |
100,665,660,837 |
121,826,902,696 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,280,030,628 |
21,677,039,386 |
12,864,862,530 |
17,486,092,937 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,185,392,747 |
8,630,613,296 |
11,736,070,171 |
10,611,961,007 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,478,286,005 |
7,130,580,064 |
4,578,409,537 |
9,632,256,447 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,983,909,875 |
9,280,457,315 |
6,973,313,250 |
4,894,483,505 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,039,452,071 |
2,947,021,345 |
663,071,477 |
1,420,081,166 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
370,700,419 |
74,708,815 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,468,775,864 |
6,725,291,783 |
1,081,530,086 |
5,765,629,042 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
60,036,600,000 |
62,784,967,500 |
57,867,075,000 |
68,429,858,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,275,381,456 |
4,763,911,300 |
4,530,628,367 |
3,511,831,777 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,339,873,833 |
4,395,501,118 |
4,656,037,118 |
4,449,240,270 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,500,000 |
1,010,059,118 |
1,287,492,118 |
1,052,500,270 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,336,373,833 |
3,385,442,000 |
3,368,545,000 |
3,396,740,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
277,140,005,490 |
270,526,151,786 |
287,511,636,047 |
305,782,421,843 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
277,140,005,490 |
270,526,151,786 |
287,511,636,047 |
305,782,421,843 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
171,369,680,000 |
171,369,680,000 |
171,369,680,000 |
171,369,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,039,317,006 |
6,039,317,006 |
6,039,317,006 |
6,039,317,006 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,899,850,000 |
-2,993,350,000 |
-3,086,850,000 |
-3,086,850,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,669,340,514 |
18,669,340,514 |
18,669,340,514 |
18,669,340,514 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
83,961,517,970 |
77,441,164,266 |
94,520,148,527 |
112,790,934,323 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
50,316,784,536 |
43,796,430,832 |
17,070,767,180 |
35,341,552,976 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,644,733,434 |
33,644,733,434 |
77,449,381,347 |
77,449,381,347 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
381,227,707,969 |
398,861,534,893 |
392,833,334,002 |
432,058,564,809 |
|