MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 336,660,616,728 296,681,477,713 291,439,220,695 328,768,661,074
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,289,125,016 896,972,677 5,763,842,028 8,935,214,048
1. Tiền 1,289,125,016 896,972,677 5,763,842,028 8,935,214,048
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 218,500,000,000 171,500,000,000 166,500,000,000 199,100,013,903
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 218,500,000,000 171,500,000,000 166,500,000,000 199,100,013,903
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,117,617,914 41,540,661,053 33,364,477,427 32,296,358,722
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,613,312,791 34,376,806,758 21,002,071,982 26,365,375,300
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,455,801,317 3,057,924,082 8,876,393,095 1,682,659,543
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,048,503,806 4,105,930,213 3,486,012,350 4,620,323,879
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -372,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 77,793,231,461 71,277,351,429 76,059,721,465 82,710,067,448
1. Hàng tồn kho 77,793,231,461 71,277,351,429 76,059,721,465 82,710,067,448
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,960,642,337 11,466,492,554 9,751,179,775 5,727,006,953
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,322,019,540 701,997,303 689,440,239 552,944,051
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,638,622,797 10,764,495,251 9,004,882,332 5,174,062,902
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 56,857,204
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 44,567,091,241 102,180,057,180 101,394,113,307 103,289,903,735
I. Các khoản phải thu dài hạn 150,000,000 150,000,000 57,000,000 150,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -93,000,000
II.Tài sản cố định 40,683,837,639 98,166,620,671 97,268,416,167 99,254,182,639
1. Tài sản cố định hữu hình 29,889,771,671 41,945,410,408 41,473,688,553 43,882,937,674
- Nguyên giá 90,126,551,365 103,312,551,365 104,181,917,165 107,967,495,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,236,779,694 -61,367,140,957 -62,708,228,612 -64,084,557,591
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,794,065,968 56,221,210,263 55,794,727,614 55,371,244,965
- Nguyên giá 15,193,114,013 60,693,114,013 60,693,114,013 60,693,114,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,399,048,045 -4,471,903,750 -4,898,386,399 -5,321,869,048
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,733,253,602 3,863,436,509 4,068,697,140 3,885,721,096
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,089,361,282 3,220,423,844 3,425,684,475 3,243,621,924
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 643,892,320 643,012,665 643,012,665 642,099,172
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 381,227,707,969 398,861,534,893 392,833,334,002 432,058,564,809
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 104,087,702,479 128,335,383,107 105,321,697,955 126,276,142,966
I. Nợ ngắn hạn 100,747,828,646 123,939,881,989 100,665,660,837 121,826,902,696
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,280,030,628 21,677,039,386 12,864,862,530 17,486,092,937
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,185,392,747 8,630,613,296 11,736,070,171 10,611,961,007
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,478,286,005 7,130,580,064 4,578,409,537 9,632,256,447
4. Phải trả người lao động 8,983,909,875 9,280,457,315 6,973,313,250 4,894,483,505
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,039,452,071 2,947,021,345 663,071,477 1,420,081,166
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 370,700,419 74,708,815
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,468,775,864 6,725,291,783 1,081,530,086 5,765,629,042
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 60,036,600,000 62,784,967,500 57,867,075,000 68,429,858,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,275,381,456 4,763,911,300 4,530,628,367 3,511,831,777
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,339,873,833 4,395,501,118 4,656,037,118 4,449,240,270
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,500,000 1,010,059,118 1,287,492,118 1,052,500,270
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,336,373,833 3,385,442,000 3,368,545,000 3,396,740,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 277,140,005,490 270,526,151,786 287,511,636,047 305,782,421,843
I. Vốn chủ sở hữu 277,140,005,490 270,526,151,786 287,511,636,047 305,782,421,843
1. Vốn góp của chủ sở hữu 171,369,680,000 171,369,680,000 171,369,680,000 171,369,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,039,317,006 6,039,317,006 6,039,317,006 6,039,317,006
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,899,850,000 -2,993,350,000 -3,086,850,000 -3,086,850,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,669,340,514 18,669,340,514 18,669,340,514 18,669,340,514
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 83,961,517,970 77,441,164,266 94,520,148,527 112,790,934,323
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,316,784,536 43,796,430,832 17,070,767,180 35,341,552,976
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,644,733,434 33,644,733,434 77,449,381,347 77,449,381,347
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 381,227,707,969 398,861,534,893 392,833,334,002 432,058,564,809
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.