MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 308,723,257,244 324,908,017,220 340,993,438,678 326,979,894,066
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,790,670,664 1,995,230,111 8,685,932,458 3,890,876,396
1. Tiền 4,790,670,664 1,995,230,111 8,685,932,458 3,890,876,396
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 183,315,068,430 194,763,528,219 217,063,528,219 207,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 183,315,068,430 194,763,528,219 217,063,528,219 207,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,676,928,559 32,589,113,201 27,267,213,946 34,508,284,829
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,568,324,908 24,808,851,362 21,477,863,145 25,622,826,637
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,401,419,274 1,832,612,794 656,254,292 3,084,037,936
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,707,184,377 5,947,649,045 5,133,096,509 5,801,420,256
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 89,140,374,947 89,934,798,683 84,957,981,980 77,926,283,017
1. Hàng tồn kho 89,140,374,947 89,934,798,683 84,957,981,980 77,926,283,017
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,800,214,644 5,625,347,006 3,018,782,075 2,954,449,824
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,825,452,375 1,716,802,711 1,565,747,284 1,648,757,824
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,893,317,530 3,908,544,295 1,453,034,791 1,305,692,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 81,444,739
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 46,466,272,988 45,919,571,117 46,386,177,263 47,461,698,569
I. Các khoản phải thu dài hạn 257,976,615 260,267,615 150,000,000 150,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 257,976,615 260,267,615 150,000,000 150,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,849,988,550 42,328,376,108 42,359,174,487 41,899,257,504
1. Tài sản cố định hữu hình 31,691,644,057 31,242,887,320 31,346,541,404 30,959,480,126
- Nguyên giá 86,868,206,473 87,365,711,007 88,576,447,934 89,326,314,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,176,562,416 -56,122,823,687 -57,229,906,530 -58,366,834,039
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,158,344,493 11,085,488,788 11,012,633,083 10,939,777,378
- Nguyên giá 15,193,114,013 15,193,114,013 15,193,114,013 15,193,114,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,034,769,520 -4,107,625,225 -4,180,480,930 -4,253,336,635
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,358,307,823 3,330,927,394 3,877,002,776 5,412,441,065
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,683,046,493 2,655,666,064 3,185,256,577 4,720,694,866
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 675,261,330 675,261,330 691,746,199 691,746,199
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 355,189,530,232 370,827,588,337 387,379,615,941 374,441,592,635
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 82,526,951,222 78,881,342,221 107,648,280,770 82,060,846,532
I. Nợ ngắn hạn 78,885,064,931 75,424,417,930 104,138,901,603 78,699,898,365
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,580,953,402 7,170,172,163 19,454,902,191 7,388,496,617
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,970,135,157 3,872,595,531 3,263,298,687 4,612,542,239
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,242,574,565 4,757,890,330 7,106,952,358 3,820,591,057
4. Phải trả người lao động 10,298,095,700 3,438,407,771 4,624,065,725 1,458,949,725
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,018,637,009 1,358,994,891 2,929,643,401 1,171,641,124
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,851,305,146 823,692,024 1,058,653,521 1,330,729,071
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,217,346,000 48,431,763,000 60,365,034,000 53,123,798,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,706,017,952 5,570,902,220 5,336,351,720 5,793,150,532
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,641,886,291 3,456,924,291 3,509,379,167 3,360,948,167
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,641,886,291 3,500,000 3,500,000 3,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,453,424,291 3,505,879,167 3,357,448,167
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 272,662,579,010 291,946,246,116 279,731,335,171 292,380,746,103
I. Vốn chủ sở hữu 272,662,579,010 291,946,246,116 279,731,335,171 292,380,746,103
1. Vốn góp của chủ sở hữu 171,369,680,000 171,369,680,000 171,369,680,000 171,369,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 171,369,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,039,317,006 6,039,317,006 6,039,317,006 6,039,317,006
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,359,225,000 -1,629,725,000 -2,224,850,000 -2,342,850,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,669,340,514 18,669,340,514 18,669,340,514 18,669,340,514
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,943,466,490 97,497,633,596 85,877,847,651 98,645,258,583
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,300,522,275 51,854,689,381 40,234,903,436 14,173,901,149
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,642,944,215 45,642,944,215 45,642,944,215 84,471,357,434
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 355,189,530,232 370,827,588,337 387,379,615,941 374,441,592,635
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.