TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
228,074,338,253 |
|
|
215,497,442,699 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,597,190,450 |
|
|
1,530,850,898 |
|
1. Tiền |
3,597,190,450 |
|
|
1,530,850,898 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
127,600,000,000 |
|
|
120,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
120,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,304,612,889 |
|
|
25,966,514,362 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,240,136,129 |
|
|
15,739,381,441 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,510,041,374 |
|
|
5,245,008,679 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,554,435,386 |
|
|
4,982,124,242 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
64,555,428,114 |
|
|
60,705,266,492 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,793,437,114 |
|
|
60,769,081,351 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,238,009,000 |
|
|
-63,814,859 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,017,106,800 |
|
|
6,994,810,947 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
518,020,850 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,836,394,657 |
|
|
6,994,810,947 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,299,098 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
655,392,195 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
76,974,408,325 |
|
|
75,707,109,568 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
60,234,070 |
|
|
904,646,747 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
60,234,070 |
|
|
904,646,747 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,092,358,760 |
|
|
46,901,731,334 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,027,247,691 |
|
|
34,775,391,799 |
|
- Nguyên giá |
78,555,561,598 |
|
|
83,168,444,573 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,528,313,907 |
|
|
-48,393,052,774 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,094,715,773 |
|
|
12,126,339,535 |
|
- Nguyên giá |
15,019,114,013 |
|
|
15,246,264,013 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,924,398,240 |
|
|
-3,119,924,478 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
2,072,314,311 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,970,395,296 |
|
|
2,072,314,311 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,821,815,495 |
|
|
25,828,417,176 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,947,006,103 |
|
|
25,296,354,967 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
592,809,392 |
|
|
532,062,209 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
282,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
305,048,746,578 |
|
|
291,204,552,267 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
90,198,743,812 |
|
|
74,937,923,078 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
87,271,523,812 |
|
|
71,678,765,995 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,066,367,284 |
|
|
10,498,496,671 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,889,891,361 |
|
|
20,313,717,391 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,316,514,702 |
|
|
4,174,140,410 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,013,066,077 |
|
|
5,709,345,277 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,076,411,387 |
|
|
3,734,026,801 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
985,714,485 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,509,717,463 |
|
|
15,250,245,120 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
11,013,079,840 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,927,220,000 |
|
|
3,259,157,083 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
24,750,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,927,220,000 |
|
|
3,234,407,083 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
214,850,002,766 |
|
|
216,266,629,189 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
214,850,002,766 |
|
|
216,266,629,189 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
103,723,650,000 |
|
|
129,654,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,856,593,370 |
|
|
2,856,593,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,688,104,867 |
|
|
18,669,340,514 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,600,418,882 |
|
|
65,086,145,305 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
305,048,746,578 |
|
|
291,204,552,267 |
|