1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
714,880,535,257 |
675,207,778,554 |
418,099,676,963 |
289,594,208,758 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
714,880,535,257 |
675,207,778,554 |
418,099,676,963 |
289,594,208,758 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
676,175,761,157 |
640,633,049,434 |
387,349,066,398 |
261,473,791,257 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,704,774,100 |
34,574,729,120 |
30,750,610,565 |
28,120,417,501 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,405,687,199 |
1,418,136,886 |
819,359,799 |
362,795,484 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,139,768,166 |
2,306,818,053 |
1,262,733,229 |
-42,390,972 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,572,485,725 |
2,299,910,810 |
1,263,317,674 |
156,020,222 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,547,241,775 |
31,192,572,829 |
25,272,433,812 |
21,748,629,953 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,823,270,621 |
6,800,899,686 |
5,599,707,347 |
6,023,442,075 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,399,819,263 |
-4,307,424,562 |
-564,904,024 |
753,531,929 |
|
12. Thu nhập khác |
9,294,784,141 |
9,544,789,430 |
1,940,757,277 |
3,684,937,613 |
|
13. Chi phí khác |
5,595,544 |
17,172,031 |
51,218,998 |
324,598 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,289,188,597 |
9,527,617,399 |
1,889,538,279 |
3,684,613,015 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,889,369,334 |
5,220,192,837 |
1,324,634,255 |
4,438,144,944 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,000,592,976 |
1,069,072,973 |
290,770,651 |
900,893,908 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,888,776,358 |
4,151,119,864 |
1,033,863,604 |
3,537,251,036 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,888,776,358 |
4,151,119,864 |
1,033,863,604 |
3,537,251,036 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
963 |
1,028 |
256 |
876 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
963 |
1,028 |
256 |
876 |
|