1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
26,689,145,099,068 |
27,653,355,464,071 |
24,329,090,223,763 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
26,689,145,099,068 |
27,653,355,464,071 |
24,329,090,223,763 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
21,552,667,404,503 |
20,741,127,121,257 |
19,932,077,727,603 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
5,136,477,694,565 |
6,912,228,342,814 |
4,397,012,496,160 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
261,502,620,898 |
379,925,971,606 |
437,067,541,966 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
102,138,183,609 |
202,982,457,054 |
183,358,646,428 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
81,978,340,051 |
91,456,259,218 |
67,533,785,424 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-794,441,420 |
10,705,695,472 |
11,723,389,889 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
601,377,719,260 |
541,242,311,839 |
615,528,718,089 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
351,200,072,952 |
175,120,925,717 |
198,174,171,545 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
4,342,469,898,222 |
6,383,514,315,282 |
3,848,741,891,953 |
|
12. Thu nhập khác |
|
41,747,781,007 |
17,536,566,065 |
26,543,698,814 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,826,589,205 |
528,741,928 |
24,086,327,104 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
38,921,191,802 |
17,007,824,137 |
2,457,371,710 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
4,381,391,090,024 |
6,400,522,139,419 |
3,851,199,263,663 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
881,047,396,457 |
1,256,148,176,105 |
769,600,582,536 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
4,991,107,294 |
3,169,210,202 |
-7,421,129,034 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
3,495,352,586,273 |
5,141,204,753,112 |
3,089,019,810,161 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
3,428,678,815,555 |
5,086,494,419,831 |
3,029,234,899,053 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
66,673,770,718 |
54,710,333,281 |
59,784,911,108 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,789 |
2,618 |
1,562 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|