MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,689,145,099,068 27,653,355,464,071 24,329,090,223,763
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,689,145,099,068 27,653,355,464,071 24,329,090,223,763
4. Giá vốn hàng bán 21,552,667,404,503 20,741,127,121,257 19,932,077,727,603
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,136,477,694,565 6,912,228,342,814 4,397,012,496,160
6. Doanh thu hoạt động tài chính 261,502,620,898 379,925,971,606 437,067,541,966
7. Chi phí tài chính 102,138,183,609 202,982,457,054 183,358,646,428
- Trong đó: Chi phí lãi vay 81,978,340,051 91,456,259,218 67,533,785,424
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -794,441,420 10,705,695,472 11,723,389,889
9. Chi phí bán hàng 601,377,719,260 541,242,311,839 615,528,718,089
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 351,200,072,952 175,120,925,717 198,174,171,545
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,342,469,898,222 6,383,514,315,282 3,848,741,891,953
12. Thu nhập khác 41,747,781,007 17,536,566,065 26,543,698,814
13. Chi phí khác 2,826,589,205 528,741,928 24,086,327,104
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 38,921,191,802 17,007,824,137 2,457,371,710
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,381,391,090,024 6,400,522,139,419 3,851,199,263,663
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 881,047,396,457 1,256,148,176,105 769,600,582,536
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,991,107,294 3,169,210,202 -7,421,129,034
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,495,352,586,273 5,141,204,753,112 3,089,019,810,161
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,428,678,815,555 5,086,494,419,831 3,029,234,899,053
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 66,673,770,718 54,710,333,281 59,784,911,108
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,789 2,618 1,562
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.