1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,117,672,263,638 |
18,737,677,262,608 |
20,453,081,998,106 |
19,145,033,299,439 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
104,096,134,908 |
98,544,385,532 |
99,663,512,151 |
106,601,533,179 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,013,576,128,730 |
18,639,132,877,076 |
20,353,418,485,955 |
19,038,431,766,260 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,279,790,809,947 |
14,293,133,166,039 |
15,914,004,232,581 |
14,708,135,193,587 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,733,785,318,783 |
4,345,999,711,037 |
4,439,414,253,374 |
4,330,296,572,673 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
457,633,987,428 |
394,004,054,840 |
287,681,238,861 |
447,416,007,475 |
|
7. Chi phí tài chính |
79,363,917,402 |
60,323,707,783 |
73,893,148,439 |
48,459,077,931 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
99,542,113,714 |
58,877,675,529 |
54,756,382,507 |
44,423,415,262 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,220,680,896 |
-1,036,582,931 |
-1,019,116,009 |
-1,052,314,484 |
|
9. Chi phí bán hàng |
693,059,742,674 |
617,874,883,519 |
558,875,490,016 |
741,409,051,090 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
298,224,109,042 |
247,727,062,810 |
287,261,104,161 |
302,592,787,136 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,119,550,856,197 |
3,813,041,528,834 |
3,806,046,633,610 |
3,684,199,349,507 |
|
12. Thu nhập khác |
12,517,679,234 |
4,105,062,190 |
3,560,006,473 |
28,612,657,551 |
|
13. Chi phí khác |
57,772,862,807 |
421,054,104 |
8,670,954,231 |
24,328,667,621 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-45,255,183,573 |
3,684,008,086 |
-5,110,947,758 |
4,283,989,930 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,074,295,672,624 |
3,816,725,536,920 |
3,800,935,685,852 |
3,688,483,339,437 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
787,656,102,644 |
741,875,848,919 |
724,497,598,729 |
757,155,205,951 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,833,741,586 |
11,202,556,594 |
19,810,583,843 |
1,976,584,040 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,272,805,828,394 |
3,063,647,131,407 |
3,056,627,503,280 |
2,929,351,549,446 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,222,582,937,288 |
3,029,441,481,891 |
3,007,844,469,889 |
2,883,910,782,693 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
50,222,891,106 |
34,205,649,516 |
48,783,033,391 |
45,440,766,753 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,684 |
1,489 |
1,531 |
1,474 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|