1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,390,053,014,511 |
15,160,957,658,487 |
17,151,959,722,839 |
18,247,707,167,605 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
73,956,929,364 |
76,223,385,153 |
71,395,691,061 |
85,390,597,008 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,316,096,085,147 |
15,084,734,273,334 |
17,080,564,031,778 |
18,162,316,570,597 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,190,303,122,389 |
12,026,284,295,040 |
11,668,864,522,171 |
14,168,872,218,448 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,125,792,962,758 |
3,058,449,978,294 |
5,411,699,509,607 |
3,993,444,352,149 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
275,337,464,918 |
299,736,725,801 |
457,880,362,451 |
301,668,513,878 |
|
7. Chi phí tài chính |
178,636,072,022 |
64,661,800,884 |
103,709,331,861 |
172,437,899,611 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
89,896,340,937 |
63,182,675,498 |
63,227,784,589 |
124,754,106,422 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,765,833,368 |
-114,786,450 |
-373,872,380 |
-1,437,922,609 |
|
9. Chi phí bán hàng |
551,753,588,829 |
599,851,015,434 |
599,961,722,169 |
616,910,312,067 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
296,306,273,313 |
270,271,285,644 |
387,419,709,932 |
195,447,512,170 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,372,668,660,144 |
2,423,287,815,683 |
4,778,115,235,716 |
3,308,879,219,570 |
|
12. Thu nhập khác |
-22,374,462,599 |
40,106,014,720 |
95,821,807,682 |
1,535,158,956 |
|
13. Chi phí khác |
4,557,708,886 |
9,853,639,014 |
27,033,027,314 |
955,028,980 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-26,932,171,485 |
30,252,375,706 |
68,788,780,368 |
580,129,976 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,345,736,488,659 |
2,453,540,191,389 |
4,846,904,016,084 |
3,309,459,349,546 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
475,237,995,659 |
496,074,374,065 |
1,085,916,776,267 |
627,109,440,969 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,294,436,721 |
-5,820,749,761 |
-9,031,972,249 |
17,023,289,741 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,871,792,929,721 |
1,963,286,567,085 |
3,770,019,212,066 |
2,665,326,618,836 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,809,250,518,765 |
1,901,526,005,122 |
3,668,687,544,455 |
2,608,039,500,284 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
62,542,410,956 |
61,760,561,963 |
101,331,667,611 |
57,287,118,552 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
901 |
944 |
1,899 |
1,274 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|