MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,316,923,810,255 16,390,053,014,511 15,160,957,658,487 17,151,959,722,839
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 59,527,832,109 73,956,929,364 76,223,385,153 71,395,691,061
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,257,395,978,146 16,316,096,085,147 15,084,734,273,334 17,080,564,031,778
4. Giá vốn hàng bán 12,859,577,093,461 13,190,303,122,389 12,026,284,295,040 11,668,864,522,171
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,397,818,884,685 3,125,792,962,758 3,058,449,978,294 5,411,699,509,607
6. Doanh thu hoạt động tài chính 238,731,133,876 275,337,464,918 299,736,725,801 457,880,362,451
7. Chi phí tài chính 81,937,428,148 178,636,072,022 64,661,800,884 103,709,331,861
- Trong đó: Chi phí lãi vay 63,806,731,829 89,896,340,937 63,182,675,498 63,227,784,589
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -612,911,729 -1,765,833,368 -114,786,450 -373,872,380
9. Chi phí bán hàng 569,813,643,819 551,753,588,829 599,851,015,434 599,961,722,169
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 246,562,738,145 296,306,273,313 270,271,285,644 387,419,709,932
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,737,623,296,720 2,372,668,660,144 2,423,287,815,683 4,778,115,235,716
12. Thu nhập khác 50,819,633,683 -22,374,462,599 40,106,014,720 95,821,807,682
13. Chi phí khác 3,853,254,183 4,557,708,886 9,853,639,014 27,033,027,314
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 46,966,379,500 -26,932,171,485 30,252,375,706 68,788,780,368
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,784,589,676,220 2,345,736,488,659 2,453,540,191,389 4,846,904,016,084
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 559,789,837,465 475,237,995,659 496,074,374,065 1,085,916,776,267
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,032,013,517 -1,294,436,721 -5,820,749,761 -9,031,972,249
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,215,767,825,238 1,871,792,929,721 1,963,286,567,085 3,770,019,212,066
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,176,074,932,278 1,809,250,518,765 1,901,526,005,122 3,668,687,544,455
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 39,692,892,960 62,542,410,956 61,760,561,963 101,331,667,611
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,116 901 944 1,899
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.