1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,777,741,937,998 |
|
|
14,040,983,839,348 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
56,895,549,198 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,777,741,937,998 |
|
|
13,984,088,290,150 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,923,530,167,772 |
|
|
11,576,703,416,890 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,854,211,770,226 |
|
|
2,407,384,873,260 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
272,255,639,770 |
|
|
328,758,005,937 |
|
7. Chi phí tài chính |
89,705,795,920 |
|
|
99,718,611,146 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
40,530,744,160 |
|
|
70,608,532,371 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
814,843,621 |
|
|
-200,749,326 |
|
9. Chi phí bán hàng |
397,648,062,759 |
|
|
488,674,810,376 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
268,677,142,695 |
|
|
206,117,060,123 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,371,251,252,243 |
|
|
1,941,431,648,226 |
|
12. Thu nhập khác |
5,337,543,424 |
|
|
10,641,188,887 |
|
13. Chi phí khác |
11,186,299,421 |
|
|
1,462,114,821 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,848,755,997 |
|
|
9,179,074,066 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,366,217,339,867 |
|
|
1,950,610,722,292 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
703,720,846,982 |
|
|
471,723,303,408 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-15,394,367,211 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,677,076,016,475 |
|
|
1,478,887,418,884 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,586,996,018,300 |
|
|
1,314,606,779,422 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
90,079,998,175 |
|
|
164,280,639,462 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,325 |
|
|
671 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|