MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 65,597,100,116,086 73,648,493,789,444 59,326,379,871,839
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 197,414,320,128 255,090,755,356 250,186,696,178
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 65,399,685,795,958 73,393,403,034,088 59,076,193,175,661
4. Giá vốn hàng bán 48,167,455,634,889 53,244,879,134,499 47,521,232,445,917
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,232,230,161,069 20,148,523,899,589 11,554,960,729,744
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,222,947,832,000 1,170,291,811,786 1,136,087,785,475
7. Chi phí tài chính 420,450,207,908 365,715,353,306 494,200,815,972
- Trong đó: Chi phí lãi vay 420,450,207,908 365,715,353,306 359,758,790,869
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 371,260,141
9. Chi phí bán hàng 1,263,022,901,640 1,412,303,065,766 2,130,307,143,526
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,095,444,712,513 1,383,706,108,379 965,382,550,673
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,447,692,560,159 17,999,283,244,811 9,101,529,265,189
12. Thu nhập khác 1,201,093,426,441 39,917,554,994 62,480,382,072
13. Chi phí khác 71,328,506,419 51,832,770,359 11,766,165,623
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,129,764,920,022 -11,915,215,365 50,714,216,449
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,582,755,695,440 17,990,865,930,668 9,152,243,481,638
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,988,853,977,911 3,652,779,929,841 1,932,844,957,820
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,977,931,169 -31,736,519,851 46,988,793,631
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,595,879,648,698 14,369,822,520,678 7,172,409,730,187
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,287,542,443,295 14,122,675,507,937 7,020,153,134,342
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 152,256,595,845
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,478 7,140
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.