1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,597,100,116,086 |
73,648,493,789,444 |
|
59,326,379,871,839 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
197,414,320,128 |
255,090,755,356 |
|
250,186,696,178 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,399,685,795,958 |
73,393,403,034,088 |
|
59,076,193,175,661 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,167,455,634,889 |
53,244,879,134,499 |
|
47,521,232,445,917 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,232,230,161,069 |
20,148,523,899,589 |
|
11,554,960,729,744 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,222,947,832,000 |
1,170,291,811,786 |
|
1,136,087,785,475 |
|
7. Chi phí tài chính |
420,450,207,908 |
365,715,353,306 |
|
494,200,815,972 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
420,450,207,908 |
365,715,353,306 |
|
359,758,790,869 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
371,260,141 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,263,022,901,640 |
1,412,303,065,766 |
|
2,130,307,143,526 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,095,444,712,513 |
1,383,706,108,379 |
|
965,382,550,673 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,447,692,560,159 |
17,999,283,244,811 |
|
9,101,529,265,189 |
|
12. Thu nhập khác |
1,201,093,426,441 |
39,917,554,994 |
|
62,480,382,072 |
|
13. Chi phí khác |
71,328,506,419 |
51,832,770,359 |
|
11,766,165,623 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,129,764,920,022 |
-11,915,215,365 |
|
50,714,216,449 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,582,755,695,440 |
17,990,865,930,668 |
|
9,152,243,481,638 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,988,853,977,911 |
3,652,779,929,841 |
|
1,932,844,957,820 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,977,931,169 |
-31,736,519,851 |
|
46,988,793,631 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,595,879,648,698 |
14,369,822,520,678 |
|
7,172,409,730,187 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,287,542,443,295 |
14,122,675,507,937 |
|
7,020,153,134,342 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
152,256,595,845 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,478 |
7,140 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|