TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
42,989,139,258,890 |
45,451,114,423,065 |
38,969,975,605,043 |
40,954,625,860,982 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,666,498,838,126 |
9,786,962,208,643 |
7,302,682,513,477 |
6,705,675,471,347 |
|
1. Tiền |
2,735,939,993,940 |
1,943,017,484,505 |
2,626,847,997,174 |
1,330,250,099,149 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,930,558,844,186 |
7,843,944,724,138 |
4,675,834,516,303 |
5,375,425,372,198 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,040,450,000,000 |
20,628,654,000,000 |
20,998,654,000,000 |
21,602,454,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,040,450,000,000 |
20,628,654,000,000 |
20,998,654,000,000 |
21,602,454,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,880,622,864,535 |
12,406,672,302,812 |
8,973,093,014,271 |
10,232,069,390,328 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,984,074,896,391 |
6,022,537,907,989 |
3,948,132,066,004 |
4,657,183,140,857 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
144,001,704,987 |
140,107,467,444 |
169,051,630,890 |
91,232,623,543 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,018,978,195,135 |
6,514,736,224,143 |
5,128,877,059,179 |
5,772,980,195,347 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-266,431,931,978 |
-271,558,927,360 |
-272,967,741,802 |
-290,002,813,032 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
849,630,596 |
|
676,243,613 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,071,315,906,561 |
2,214,726,721,636 |
1,301,847,299,632 |
1,952,144,282,493 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,168,514,211,798 |
2,313,758,162,208 |
1,404,447,243,127 |
2,022,039,581,414 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-97,198,305,237 |
-99,031,440,572 |
-102,599,943,495 |
-69,895,298,921 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
330,251,649,668 |
414,099,189,974 |
393,698,777,663 |
462,282,716,814 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
88,171,933,862 |
141,197,945,316 |
139,350,345,023 |
103,518,806,266 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
192,873,852,788 |
220,814,540,417 |
206,811,865,218 |
299,935,832,005 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
48,860,863,018 |
51,741,704,241 |
47,191,567,422 |
58,483,078,543 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
345,000,000 |
345,000,000 |
345,000,000 |
345,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,160,576,259,837 |
22,552,180,757,309 |
22,029,919,202,109 |
21,624,339,559,787 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
186,793,390,312 |
197,638,743,637 |
214,448,413,862 |
216,829,039,491 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
64,267,213,516 |
68,388,053,657 |
65,419,188,876 |
67,561,613,929 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
122,526,176,796 |
129,250,689,980 |
149,029,224,986 |
149,267,425,562 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,319,365,108,791 |
19,778,157,397,665 |
19,167,663,846,002 |
18,540,035,400,912 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,816,108,316,235 |
19,314,366,100,052 |
18,705,577,294,908 |
18,079,835,181,335 |
|
- Nguyên giá |
49,627,484,753,212 |
49,844,536,216,319 |
49,968,137,293,572 |
50,034,431,602,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,811,376,436,977 |
-30,530,170,116,267 |
-31,262,559,998,664 |
-31,954,596,420,720 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
32,821,982,394 |
24,789,658,359 |
22,406,795,052 |
20,023,931,745 |
|
- Nguyên giá |
86,943,925,878 |
55,766,815,998 |
55,766,815,998 |
49,178,501,219 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,121,943,484 |
-30,977,157,639 |
-33,360,020,946 |
-29,154,569,474 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
470,434,810,162 |
439,001,639,254 |
439,679,756,042 |
440,176,287,832 |
|
- Nguyên giá |
561,883,427,739 |
536,542,329,369 |
542,806,529,369 |
550,726,305,369 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,448,617,577 |
-97,540,690,115 |
-103,126,773,327 |
-110,550,017,537 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
24,636,096,034 |
24,428,705,134 |
24,221,683,774 |
24,014,662,414 |
|
- Nguyên giá |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,791,686,199 |
-1,999,077,099 |
-2,206,098,459 |
-2,413,119,819 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,149,063,111,819 |
1,075,136,718,821 |
1,128,712,543,218 |
1,230,445,087,505 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,149,063,111,819 |
1,075,136,718,821 |
1,128,712,543,218 |
1,230,445,087,505 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
92,422,451,568 |
65,107,699,327 |
64,240,181,574 |
63,019,500,678 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
55,902,451,568 |
55,107,699,327 |
54,240,181,574 |
53,019,500,678 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
111,520,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-75,000,000,000 |
-75,000,000,000 |
-75,000,000,000 |
-75,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,388,296,101,313 |
1,411,711,492,725 |
1,430,632,533,679 |
1,549,995,868,787 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,115,486,950,937 |
1,151,736,658,877 |
1,186,328,874,534 |
1,322,466,565,320 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
55,534,655,274 |
60,219,544,923 |
61,828,192,847 |
62,493,248,829 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
217,274,495,102 |
199,755,288,925 |
182,475,466,298 |
165,036,054,638 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
66,149,715,518,727 |
68,003,295,180,374 |
60,999,894,807,152 |
62,578,965,420,769 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,371,490,422,652 |
23,009,631,191,494 |
16,742,952,970,191 |
15,114,379,719,650 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,910,731,297,064 |
15,966,533,719,489 |
11,685,214,700,205 |
11,199,310,466,133 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,243,787,829,015 |
3,913,689,581,967 |
1,397,739,132,478 |
2,661,701,723,319 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
187,414,315,974 |
212,794,179,062 |
197,151,310,993 |
237,513,454,862 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
780,549,340,314 |
884,355,959,502 |
1,072,145,953,296 |
932,008,199,234 |
|
4. Phải trả người lao động |
224,005,898,239 |
215,707,964,673 |
295,944,772,230 |
190,690,375,638 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,667,571,664,356 |
6,823,536,803,776 |
5,627,600,853,820 |
4,650,521,272,417 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
111,818,182 |
859,146,452 |
726,069,554 |
617,009,242 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
699,946,264,285 |
1,877,649,389,784 |
944,216,180,667 |
677,421,668,687 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,728,438,026,052 |
1,659,859,099,209 |
1,783,800,294,528 |
1,489,642,437,234 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,369,390,697 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
376,536,749,950 |
378,081,595,064 |
365,890,132,639 |
359,194,325,500 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,460,759,125,588 |
7,043,097,472,005 |
5,057,738,269,986 |
3,915,069,253,517 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
25,056,849,427 |
24,625,161,046 |
23,278,920,552 |
24,192,820,135 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
210,385,336,388 |
220,039,279,295 |
226,018,774,941 |
247,137,862,278 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,041,627,042,296 |
6,598,749,964,576 |
4,577,753,718,133 |
3,395,742,808,039 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
126,813,685,378 |
144,493,684,811 |
167,528,991,861 |
182,027,789,429 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
26,896,353,544 |
33,111,263,241 |
41,652,628,343 |
45,337,438,542 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
29,979,858,555 |
22,078,119,036 |
21,505,236,156 |
20,630,535,094 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
45,778,225,096,075 |
44,993,663,988,880 |
44,256,941,836,961 |
47,464,585,701,119 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
45,778,225,096,075 |
44,993,663,988,880 |
44,256,941,836,961 |
47,464,585,701,119 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
210,679,541,297 |
210,679,541,297 |
210,261,047,473 |
210,261,047,473 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
255,850,125,849 |
255,850,125,849 |
256,268,619,673 |
256,268,619,673 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,849,893,822,097 |
14,862,130,022,329 |
14,862,130,022,329 |
14,862,130,022,329 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,287,318,113 |
6,287,318,113 |
6,287,318,113 |
6,287,318,113 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,528,331,483,600 |
8,706,934,382,471 |
8,020,327,515,611 |
11,212,394,893,694 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,585,437,943,762 |
5,672,044,256,066 |
4,851,937,770,833 |
7,987,995,319,706 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,942,893,539,838 |
3,034,890,126,405 |
3,168,389,744,778 |
3,224,399,573,988 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,787,682,805,119 |
1,812,282,598,821 |
1,762,167,313,762 |
1,777,743,799,837 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
66,149,715,518,727 |
68,003,295,180,374 |
60,999,894,807,152 |
62,578,965,420,769 |
|