MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 42,989,139,258,890 45,451,114,423,065 38,969,975,605,043 40,954,625,860,982
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,666,498,838,126 9,786,962,208,643 7,302,682,513,477 6,705,675,471,347
1. Tiền 2,735,939,993,940 1,943,017,484,505 2,626,847,997,174 1,330,250,099,149
2. Các khoản tương đương tiền 11,930,558,844,186 7,843,944,724,138 4,675,834,516,303 5,375,425,372,198
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,040,450,000,000 20,628,654,000,000 20,998,654,000,000 21,602,454,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,040,450,000,000 20,628,654,000,000 20,998,654,000,000 21,602,454,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,880,622,864,535 12,406,672,302,812 8,973,093,014,271 10,232,069,390,328
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,984,074,896,391 6,022,537,907,989 3,948,132,066,004 4,657,183,140,857
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 144,001,704,987 140,107,467,444 169,051,630,890 91,232,623,543
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,018,978,195,135 6,514,736,224,143 5,128,877,059,179 5,772,980,195,347
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -266,431,931,978 -271,558,927,360 -272,967,741,802 -290,002,813,032
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 849,630,596 676,243,613
IV. Hàng tồn kho 2,071,315,906,561 2,214,726,721,636 1,301,847,299,632 1,952,144,282,493
1. Hàng tồn kho 2,168,514,211,798 2,313,758,162,208 1,404,447,243,127 2,022,039,581,414
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -97,198,305,237 -99,031,440,572 -102,599,943,495 -69,895,298,921
V.Tài sản ngắn hạn khác 330,251,649,668 414,099,189,974 393,698,777,663 462,282,716,814
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88,171,933,862 141,197,945,316 139,350,345,023 103,518,806,266
2. Thuế GTGT được khấu trừ 192,873,852,788 220,814,540,417 206,811,865,218 299,935,832,005
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 48,860,863,018 51,741,704,241 47,191,567,422 58,483,078,543
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 345,000,000 345,000,000 345,000,000 345,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,160,576,259,837 22,552,180,757,309 22,029,919,202,109 21,624,339,559,787
I. Các khoản phải thu dài hạn 186,793,390,312 197,638,743,637 214,448,413,862 216,829,039,491
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 64,267,213,516 68,388,053,657 65,419,188,876 67,561,613,929
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 122,526,176,796 129,250,689,980 149,029,224,986 149,267,425,562
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,319,365,108,791 19,778,157,397,665 19,167,663,846,002 18,540,035,400,912
1. Tài sản cố định hữu hình 19,816,108,316,235 19,314,366,100,052 18,705,577,294,908 18,079,835,181,335
- Nguyên giá 49,627,484,753,212 49,844,536,216,319 49,968,137,293,572 50,034,431,602,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,811,376,436,977 -30,530,170,116,267 -31,262,559,998,664 -31,954,596,420,720
2. Tài sản cố định thuê tài chính 32,821,982,394 24,789,658,359 22,406,795,052 20,023,931,745
- Nguyên giá 86,943,925,878 55,766,815,998 55,766,815,998 49,178,501,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,121,943,484 -30,977,157,639 -33,360,020,946 -29,154,569,474
3. Tài sản cố định vô hình 470,434,810,162 439,001,639,254 439,679,756,042 440,176,287,832
- Nguyên giá 561,883,427,739 536,542,329,369 542,806,529,369 550,726,305,369
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,448,617,577 -97,540,690,115 -103,126,773,327 -110,550,017,537
III. Bất động sản đầu tư 24,636,096,034 24,428,705,134 24,221,683,774 24,014,662,414
- Nguyên giá 26,427,782,233 26,427,782,233 26,427,782,233 26,427,782,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,791,686,199 -1,999,077,099 -2,206,098,459 -2,413,119,819
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,149,063,111,819 1,075,136,718,821 1,128,712,543,218 1,230,445,087,505
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,149,063,111,819 1,075,136,718,821 1,128,712,543,218 1,230,445,087,505
V. Đầu tư tài chính dài hạn 92,422,451,568 65,107,699,327 64,240,181,574 63,019,500,678
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,902,451,568 55,107,699,327 54,240,181,574 53,019,500,678
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 111,520,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -75,000,000,000 -75,000,000,000 -75,000,000,000 -75,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,388,296,101,313 1,411,711,492,725 1,430,632,533,679 1,549,995,868,787
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,115,486,950,937 1,151,736,658,877 1,186,328,874,534 1,322,466,565,320
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 55,534,655,274 60,219,544,923 61,828,192,847 62,493,248,829
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 217,274,495,102 199,755,288,925 182,475,466,298 165,036,054,638
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 66,149,715,518,727 68,003,295,180,374 60,999,894,807,152 62,578,965,420,769
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,371,490,422,652 23,009,631,191,494 16,742,952,970,191 15,114,379,719,650
I. Nợ ngắn hạn 12,910,731,297,064 15,966,533,719,489 11,685,214,700,205 11,199,310,466,133
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,243,787,829,015 3,913,689,581,967 1,397,739,132,478 2,661,701,723,319
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 187,414,315,974 212,794,179,062 197,151,310,993 237,513,454,862
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 780,549,340,314 884,355,959,502 1,072,145,953,296 932,008,199,234
4. Phải trả người lao động 224,005,898,239 215,707,964,673 295,944,772,230 190,690,375,638
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,667,571,664,356 6,823,536,803,776 5,627,600,853,820 4,650,521,272,417
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 111,818,182 859,146,452 726,069,554 617,009,242
9. Phải trả ngắn hạn khác 699,946,264,285 1,877,649,389,784 944,216,180,667 677,421,668,687
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,728,438,026,052 1,659,859,099,209 1,783,800,294,528 1,489,642,437,234
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,369,390,697
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 376,536,749,950 378,081,595,064 365,890,132,639 359,194,325,500
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,460,759,125,588 7,043,097,472,005 5,057,738,269,986 3,915,069,253,517
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 25,056,849,427 24,625,161,046 23,278,920,552 24,192,820,135
7. Phải trả dài hạn khác 210,385,336,388 220,039,279,295 226,018,774,941 247,137,862,278
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,041,627,042,296 6,598,749,964,576 4,577,753,718,133 3,395,742,808,039
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 126,813,685,378 144,493,684,811 167,528,991,861 182,027,789,429
12. Dự phòng phải trả dài hạn 26,896,353,544 33,111,263,241 41,652,628,343 45,337,438,542
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 29,979,858,555 22,078,119,036 21,505,236,156 20,630,535,094
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 45,778,225,096,075 44,993,663,988,880 44,256,941,836,961 47,464,585,701,119
I. Vốn chủ sở hữu 45,778,225,096,075 44,993,663,988,880 44,256,941,836,961 47,464,585,701,119
1. Vốn góp của chủ sở hữu 19,139,500,000,000 19,139,500,000,000 19,139,500,000,000 19,139,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 19,139,500,000,000 19,139,500,000,000 19,139,500,000,000 19,139,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 210,679,541,297 210,679,541,297 210,261,047,473 210,261,047,473
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 255,850,125,849 255,850,125,849 256,268,619,673 256,268,619,673
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,849,893,822,097 14,862,130,022,329 14,862,130,022,329 14,862,130,022,329
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,287,318,113 6,287,318,113 6,287,318,113 6,287,318,113
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,528,331,483,600 8,706,934,382,471 8,020,327,515,611 11,212,394,893,694
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,585,437,943,762 5,672,044,256,066 4,851,937,770,833 7,987,995,319,706
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,942,893,539,838 3,034,890,126,405 3,168,389,744,778 3,224,399,573,988
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,787,682,805,119 1,812,282,598,821 1,762,167,313,762 1,777,743,799,837
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 66,149,715,518,727 68,003,295,180,374 60,999,894,807,152 62,578,965,420,769
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.