1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
16,149,061,199 |
62,558,354,650 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
16,149,061,199 |
62,558,354,650 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
10,134,713,621 |
55,879,383,666 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
6,014,347,578 |
6,678,970,984 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
442,617 |
467,976 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
376,290,748 |
688,900,625 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
735,906,598 |
701,079,642 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
2,340,659,552 |
899,519,712 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
720,926,897 |
806,069,347 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
2,576,912,998 |
4,284,949,276 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
16 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
22,614,080 |
75,059,236 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-22,614,080 |
-75,059,220 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
2,554,298,918 |
4,209,890,056 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
515,382,600 |
856,985,858 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
2,038,916,318 |
3,352,904,198 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
2,038,916,318 |
3,352,904,198 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
148 |
243 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|