MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư khai khoáng và Quản lý tài sản FLC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2018 Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,149,061,199 62,558,354,650
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,149,061,199 62,558,354,650
4. Giá vốn hàng bán 10,134,713,621 55,879,383,666
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,014,347,578 6,678,970,984
6. Doanh thu hoạt động tài chính 442,617 467,976
7. Chi phí tài chính 376,290,748 688,900,625
- Trong đó: Chi phí lãi vay 735,906,598 701,079,642
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,340,659,552 899,519,712
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 720,926,897 806,069,347
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,576,912,998 4,284,949,276
12. Thu nhập khác 16
13. Chi phí khác 22,614,080 75,059,236
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -22,614,080 -75,059,220
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,554,298,918 4,209,890,056
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 515,382,600 856,985,858
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,038,916,318 3,352,904,198
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,038,916,318 3,352,904,198
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 148 243
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.