Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
42,381,585
|
31,007,933
|
27,309,610
|
203,335,150
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
9,635,883
|
2,174,325
|
2,904,182
|
4,181,130
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,167,722
|
476,958
|
1,332,133
|
293,382
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,873,558
|
373,551
|
1,034,091
|
233,245
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
80,032,192
|
99,260,254
|
88,905,937
|
227,313,548
|
|