1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
41,370,356,974 |
92,294,718,767 |
188,227,080,782 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
41,370,356,974 |
92,294,718,767 |
188,227,080,782 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
25,049,632,855 |
75,216,817,892 |
152,566,765,968 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
16,320,724,119 |
17,077,900,875 |
35,660,314,814 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
613,257,674 |
1,512,626,440 |
252,468,960 |
4,540,784,821 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,062,553 |
2,246,524,807 |
3,607,156,752 |
2,353,091,375 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,202,795,507 |
3,229,530,974 |
2,721,461,862 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,077,304,035 |
3,224,808,301 |
14,314,011,755 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,859,032 |
2,459,454,773 |
2,523,573,203 |
3,277,050,975 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
580,336,089 |
9,050,066,944 |
7,974,831,579 |
20,256,945,530 |
|
12. Thu nhập khác |
|
22,595 |
920 |
17,639,486 |
|
13. Chi phí khác |
|
313,957,425 |
183,371,057 |
281,423,587 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-313,934,830 |
-183,370,137 |
-263,784,101 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
580,336,089 |
8,736,132,114 |
7,791,461,442 |
19,993,161,429 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
116,067,218 |
1,810,017,908 |
1,594,966,500 |
4,142,858,332 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
464,268,871 |
6,926,114,206 |
6,196,494,942 |
15,850,303,097 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
464,268,871 |
6,926,114,206 |
6,196,494,942 |
15,850,303,097 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
115 |
1,154 |
658 |
1,091 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|