MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 145,385,525,889 146,732,147,566 143,547,543,463 136,490,264,496
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,480,136,898 4,325,383,870 873,913,498 46,812,819
1. Tiền 6,480,136,898 4,325,383,870 873,913,498 46,812,819
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 119,591,012,398 122,974,830,058 120,187,697,283 120,313,301,283
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 92,564,983,335 95,866,270,129 91,968,070,129 92,093,674,129
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,745,572,727 17,770,910,502 18,881,977,727 18,881,977,727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,200,000,000 7,200,000,000 7,200,000,000 7,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,996,476,136 3,053,669,227 3,053,669,227 3,053,669,227
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -916,019,800 -916,019,800 -916,019,800 -916,019,800
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,785,897,150 18,089,542,484 20,907,479,017 14,540,868,626
1. Hàng tồn kho 17,785,897,150 18,089,542,484 20,907,479,017 14,540,868,626
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,528,479,443 1,342,391,154 1,578,453,665 1,589,281,768
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,061,645,463 875,557,174 719,023,570 584,859,186
2. Thuế GTGT được khấu trừ 390,373,252 470,414,286
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 466,833,980 466,833,980 469,056,843 534,008,296
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 94,357,855,158 92,503,347,102 94,623,137,612 102,403,594,929
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,132,378,930 30,132,378,930 30,132,378,930 30,132,378,930
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,132,378,930 30,132,378,930 30,132,378,930 30,132,378,930
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,005,682,648 42,401,969,180 41,872,742,516 40,241,756,345
1. Tài sản cố định hữu hình 44,005,682,648 42,401,969,180 41,872,742,516 40,241,756,345
- Nguyên giá 82,474,514,252 82,474,514,252 83,565,423,343 83,565,423,343
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,468,831,604 -40,072,545,072 -41,692,680,827 -43,323,666,998
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 3,276,886,293 3,276,886,293 3,276,886,293 3,276,886,293
- Nguyên giá 3,276,886,293 3,276,886,293 3,276,886,293 3,276,886,293
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 136,436,364 136,436,364 3,027,182,431 12,745,852,537
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,568,321,067 12,286,991,173
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 136,436,364 136,436,364 458,861,364 458,861,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,806,470,923 16,555,676,335 16,313,947,442 16,006,720,824
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,806,470,923 16,555,676,335 16,313,947,442 16,006,720,824
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 239,743,381,047 239,235,494,668 238,170,681,075 238,893,859,425
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 81,415,941,315 80,724,947,752 81,909,362,951 84,404,201,629
I. Nợ ngắn hạn 70,296,941,315 69,605,947,752 70,790,362,951 73,285,201,629
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,442,296,160 2,949,045,116 2,777,336,797 2,922,663,484
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,495,463,816 19,890,990,952 19,890,990,952 19,890,990,952
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 441,595,897 845,305,697 447,124,376 226,270,318
4. Phải trả người lao động 616,609,677 811,120,912 904,344,088 971,717,424
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,595,429,973 2,040,919,976 2,503,929,979 3,007,499,982
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,673,045,792 34,586,065,099 34,584,136,759 34,583,559,469
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,032,500,000 8,482,500,000 9,682,500,000 11,682,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,119,000,000 11,119,000,000 11,119,000,000 11,119,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,119,000,000 11,119,000,000 11,119,000,000 11,119,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 158,327,439,732 158,510,546,916 156,261,318,124 154,489,657,796
I. Vốn chủ sở hữu 158,327,439,732 158,510,546,916 156,261,318,124 154,489,657,796
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,039,870,000 149,039,870,000 149,039,870,000 149,039,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,039,870,000 149,039,870,000 149,039,870,000 149,039,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,287,569,732 9,470,676,916 7,221,448,124 5,449,787,796
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,736,934,908 11,736,934,908 11,736,934,908 11,736,934,908
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,449,365,176 -2,266,257,992 -4,515,486,784 -6,287,147,112
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 239,743,381,047 239,235,494,668 238,170,681,075 238,893,859,425
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.