MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 140,515,101,113 139,698,582,379 144,175,884,865 144,582,083,869
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,977,769,327 1,737,445,041 1,286,184,386 1,446,884,520
1. Tiền 2,977,769,327 1,737,445,041 1,286,184,386 1,446,884,520
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 119,328,091,539 118,342,519,930 121,934,645,711 123,758,274,034
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,109,777,037 91,314,266,937 94,290,828,882 96,634,816,135
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 62,726,323,727 17,668,977,727 17,683,977,727 17,738,977,727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,200,000,000 7,200,000,000 7,200,000,000 7,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,300,320,775 2,167,605,266 2,768,169,102 3,100,499,972
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,330,000 -8,330,000 -8,330,000 -916,019,800
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,721,651,771 18,015,155,338 19,465,981,522 17,853,021,919
1. Hàng tồn kho 15,721,651,771 18,015,155,338 19,465,981,522 17,853,021,919
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,487,588,476 1,603,462,070 1,489,073,246 1,523,903,396
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 897,653,476 877,527,361 834,979,066 961,101,716
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,021,109
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,589,935,000 679,913,600 654,094,180 562,801,680
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 104,938,454,297 103,183,540,075 98,051,443,062 96,196,934,994
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,102,058,598 30,116,950,698 30,116,950,698 30,116,950,698
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,102,058,598 30,116,950,698 30,116,950,698 30,116,950,698
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 50,426,321,316 48,819,085,380 47,213,109,584 45,609,396,116
1. Tài sản cố định hữu hình 50,426,321,316 48,819,085,380 47,213,109,584 45,609,396,116
- Nguyên giá 82,474,514,252 82,474,514,252 82,474,514,252 82,474,514,252
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,048,192,936 -33,655,428,872 -35,261,404,668 -36,865,118,136
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 6,553,772,586 6,553,772,586 3,276,886,293 3,276,886,293
- Nguyên giá 6,553,772,586 6,553,772,586 3,276,886,293 3,276,886,293
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 136,436,364 136,436,364 136,436,364 136,436,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 136,436,364 136,436,364 136,436,364 136,436,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,719,865,433 17,557,295,047 17,308,060,123 17,057,265,523
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,719,865,433 17,557,295,047 17,308,060,123 17,057,265,523
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 245,453,555,410 242,882,122,454 242,227,327,927 240,779,018,863
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 83,056,426,377 79,444,432,708 80,059,373,723 80,002,213,955
I. Nợ ngắn hạn 83,056,426,377 79,444,432,708 79,059,373,723 68,883,213,955
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,695,894,364 3,756,137,668 3,963,168,558 3,104,702,537
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 95,504,501 19,232,595,001 19,232,595,001 19,332,595,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 705,787,563 523,391,805 457,123,772 388,393,694
4. Phải trả người lao động 293,676,829 488,160,091 477,781,083 779,318,083
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 368,174,545 45,545,164 597,861,648 1,149,939,970
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 585,825,968 34,637,482,979 34,679,734,059 34,595,764,671
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71,311,562,607 20,761,120,000 19,651,109,602 9,532,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,000,000,000 11,119,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,000,000,000 11,119,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 162,397,129,033 163,437,689,746 162,167,954,204 160,776,804,908
I. Vốn chủ sở hữu 162,397,129,033 163,437,689,746 162,167,954,204 160,776,804,908
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,039,870,000 149,039,870,000 149,039,870,000 149,039,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,039,870,000 149,039,870,000 149,039,870,000 149,039,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,357,259,033 14,397,819,746 13,128,084,204 11,736,934,908
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,062,664,394 -22,103,681 -1,291,839,223 14,419,923,427
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,419,923,427 14,419,923,427 14,419,923,427 -2,682,988,519
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 245,453,555,410 242,882,122,454 242,227,327,927 240,779,018,863
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.