TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
140,515,101,113 |
139,698,582,379 |
144,175,884,865 |
144,582,083,869 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,977,769,327 |
1,737,445,041 |
1,286,184,386 |
1,446,884,520 |
|
1. Tiền |
2,977,769,327 |
1,737,445,041 |
1,286,184,386 |
1,446,884,520 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
119,328,091,539 |
118,342,519,930 |
121,934,645,711 |
123,758,274,034 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,109,777,037 |
91,314,266,937 |
94,290,828,882 |
96,634,816,135 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,726,323,727 |
17,668,977,727 |
17,683,977,727 |
17,738,977,727 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,200,000,000 |
7,200,000,000 |
7,200,000,000 |
7,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,300,320,775 |
2,167,605,266 |
2,768,169,102 |
3,100,499,972 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,330,000 |
-8,330,000 |
-8,330,000 |
-916,019,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,721,651,771 |
18,015,155,338 |
19,465,981,522 |
17,853,021,919 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,721,651,771 |
18,015,155,338 |
19,465,981,522 |
17,853,021,919 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,487,588,476 |
1,603,462,070 |
1,489,073,246 |
1,523,903,396 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
897,653,476 |
877,527,361 |
834,979,066 |
961,101,716 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
46,021,109 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,589,935,000 |
679,913,600 |
654,094,180 |
562,801,680 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
104,938,454,297 |
103,183,540,075 |
98,051,443,062 |
96,196,934,994 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,102,058,598 |
30,116,950,698 |
30,116,950,698 |
30,116,950,698 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,102,058,598 |
30,116,950,698 |
30,116,950,698 |
30,116,950,698 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,426,321,316 |
48,819,085,380 |
47,213,109,584 |
45,609,396,116 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,426,321,316 |
48,819,085,380 |
47,213,109,584 |
45,609,396,116 |
|
- Nguyên giá |
82,474,514,252 |
82,474,514,252 |
82,474,514,252 |
82,474,514,252 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,048,192,936 |
-33,655,428,872 |
-35,261,404,668 |
-36,865,118,136 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,553,772,586 |
6,553,772,586 |
3,276,886,293 |
3,276,886,293 |
|
- Nguyên giá |
6,553,772,586 |
6,553,772,586 |
3,276,886,293 |
3,276,886,293 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
136,436,364 |
136,436,364 |
136,436,364 |
136,436,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
136,436,364 |
136,436,364 |
136,436,364 |
136,436,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,719,865,433 |
17,557,295,047 |
17,308,060,123 |
17,057,265,523 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,719,865,433 |
17,557,295,047 |
17,308,060,123 |
17,057,265,523 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
245,453,555,410 |
242,882,122,454 |
242,227,327,927 |
240,779,018,863 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
83,056,426,377 |
79,444,432,708 |
80,059,373,723 |
80,002,213,955 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,056,426,377 |
79,444,432,708 |
79,059,373,723 |
68,883,213,955 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,695,894,364 |
3,756,137,668 |
3,963,168,558 |
3,104,702,537 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
95,504,501 |
19,232,595,001 |
19,232,595,001 |
19,332,595,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
705,787,563 |
523,391,805 |
457,123,772 |
388,393,694 |
|
4. Phải trả người lao động |
293,676,829 |
488,160,091 |
477,781,083 |
779,318,083 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
368,174,545 |
45,545,164 |
597,861,648 |
1,149,939,970 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
585,825,968 |
34,637,482,979 |
34,679,734,059 |
34,595,764,671 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
71,311,562,607 |
20,761,120,000 |
19,651,109,602 |
9,532,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,000,000,000 |
11,119,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,000,000,000 |
11,119,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
162,397,129,033 |
163,437,689,746 |
162,167,954,204 |
160,776,804,908 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
162,397,129,033 |
163,437,689,746 |
162,167,954,204 |
160,776,804,908 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,039,870,000 |
149,039,870,000 |
149,039,870,000 |
149,039,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,039,870,000 |
149,039,870,000 |
149,039,870,000 |
149,039,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,357,259,033 |
14,397,819,746 |
13,128,084,204 |
11,736,934,908 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,062,664,394 |
-22,103,681 |
-1,291,839,223 |
14,419,923,427 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,419,923,427 |
14,419,923,427 |
14,419,923,427 |
-2,682,988,519 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
245,453,555,410 |
242,882,122,454 |
242,227,327,927 |
240,779,018,863 |
|