TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
68,545,583,667 |
78,045,204,499 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8,603,914,328 |
1,977,147,780 |
|
1. Tiền |
|
|
8,603,914,328 |
1,977,147,780 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,990,790,000 |
3,002,969,017 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
3,002,969,017 |
3,002,969,017 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-12,179,017 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
37,760,925,545 |
52,318,806,130 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
22,458,834,282 |
40,565,448,247 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
2,229,617,000 |
414,157,220 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13,072,474,263 |
11,339,200,663 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
13,365,610,159 |
15,203,918,559 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
13,365,610,159 |
15,203,918,559 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5,824,343,635 |
5,542,363,013 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
250,943,928 |
463,801,097 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,926,498,407 |
3,480,862,916 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,646,901,300 |
1,597,699,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
118,751,428,154 |
116,887,803,989 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
59,334,898 |
59,334,898 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
59,334,898 |
59,334,898 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
87,060,888,496 |
85,306,032,091 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
68,925,114,771 |
67,334,135,841 |
|
- Nguyên giá |
|
|
81,721,534,525 |
81,721,534,525 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12,796,419,754 |
-14,387,398,684 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18,135,773,725 |
17,971,896,250 |
|
- Nguyên giá |
|
|
19,610,671,000 |
19,610,671,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,474,897,275 |
-1,638,774,750 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
49,252,500 |
49,252,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
49,252,500 |
49,252,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
29,700,000,000 |
29,700,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
29,700,000,000 |
29,700,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,881,952,260 |
1,773,184,500 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,881,952,260 |
1,773,184,500 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
187,297,011,821 |
194,933,008,488 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
40,196,517,484 |
44,593,280,901 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
24,184,017,484 |
28,580,780,901 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7,506,493,771 |
11,667,444,363 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,760,504,500 |
2,945,104,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,825,528,948 |
1,431,353,708 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
374,048,584 |
360,550,732 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
366,149,481 |
453,677,273 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
540,855,400 |
540,114,645 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11,810,436,800 |
11,182,535,680 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
16,012,500,000 |
16,012,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
16,012,500,000 |
16,012,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
147,100,494,337 |
150,339,727,587 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
147,100,494,337 |
150,339,727,587 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9,100,494,337 |
12,339,727,587 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2,038,916,318 |
5,391,820,516 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7,061,578,019 |
6,947,907,071 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
187,297,011,821 |
194,933,008,488 |
|