MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty 36 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,454,633,375,744 4,652,215,064,698 3,867,731,300,204 3,633,658,278,363
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,799,779,441 309,862,326,271 276,148,620,340 165,665,254,233
1. Tiền 88,799,779,441 309,862,326,271 276,148,620,340 165,665,254,233
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,702,114,527,108 1,629,112,228,376 1,694,983,497,019 1,608,027,033,380
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 850,981,584,169 805,107,976,224 1,011,643,160,721 820,355,373,587
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 511,925,111,190 457,456,925,170 303,078,984,025 416,403,572,256
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 404,957,287
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 340,525,773,462 368,270,225,982 381,984,251,273 372,990,986,537
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,722,899,000 -1,722,899,000 -1,722,899,000 -1,722,899,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,377,728,568,604 2,437,053,632,686 1,631,390,644,834 1,592,910,651,880
1. Hàng tồn kho 2,377,728,568,604 2,437,053,632,686 1,631,390,644,834 1,592,910,651,880
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 265,990,500,591 276,186,877,365 265,208,538,011 267,055,338,870
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,560,994,506 18,655,487,455 14,495,538,688 15,200,913,342
2. Thuế GTGT được khấu trừ 35,996,476,083 197,838,272,929 192,899,751,453 207,565,603,422
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 214,433,030,002 59,693,116,981 57,813,247,870 44,288,822,106
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,241,291,584,332 2,318,516,818,988 2,273,443,322,710 2,359,469,037,384
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,050,000,000 7,050,000,000 7,050,000,000 7,050,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,050,000,000 7,050,000,000 7,050,000,000 7,050,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,475,237,896,087 1,547,657,567,137 1,532,400,117,431 1,604,023,323,872
1. Tài sản cố định hữu hình 1,474,993,618,574 1,516,038,611,749 1,500,806,575,951 1,572,455,196,300
- Nguyên giá 1,909,631,605,338 1,947,438,285,382 1,911,270,319,620 1,998,028,670,203
- Giá trị hao mòn lũy kế -434,637,986,764 -431,399,673,633 -410,463,743,669 -425,573,473,903
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 244,277,513 31,618,955,388 31,593,541,480 31,568,127,572
- Nguyên giá 488,300,000 31,873,435,374 31,873,435,374 31,873,435,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,022,487 -254,479,986 -279,893,894 -305,307,802
III. Bất động sản đầu tư 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Nguyên giá 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 140,535,527,526 137,416,710,158 198,085,505,715 166,839,638,160
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 140,535,527,526 137,416,710,158 198,085,505,715 166,839,638,160
V. Đầu tư tài chính dài hạn 158,660,897,626 159,760,897,626 158,660,897,626 194,190,897,626
1. Đầu tư vào công ty con 1,100,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 158,660,897,626 158,660,897,626 158,660,897,626 194,190,897,626
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 109,807,263,093 116,631,644,067 27,246,801,938 37,365,177,726
1. Chi phí trả trước dài hạn 102,641,149,155 108,083,776,759 26,000,814,241 35,368,239,250
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,166,113,938 8,547,867,308 1,245,987,697 1,996,938,476
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,695,924,960,076 6,970,731,883,686 6,141,174,622,914 5,993,127,315,747
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,202,883,112,776 5,987,442,384,508 5,127,973,202,338 4,975,796,836,772
I. Nợ ngắn hạn 4,555,101,285,876 4,336,288,964,204 3,494,640,949,350 3,282,216,105,039
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,350,995,542,752 1,352,028,058,200 1,658,161,423,990 1,363,596,707,204
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,838,450,781,236 2,074,814,012,117 1,023,708,104,020 1,168,983,988,648
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,338,251,627 6,237,521,718 16,723,357,610 2,968,387,226
4. Phải trả người lao động 20,667,859,643 21,361,490,700 15,931,267,066 14,420,455,084
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 313,455,516,018 1,975,630,217 19,850,583,265 25,440,395,202
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,750,000,000 3,750,000,000 3,777,222,222
9. Phải trả ngắn hạn khác 156,843,533,471 185,174,148,554 200,535,576,894
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,026,500,508,947 719,259,892,128 566,662,612,845 499,131,347,604
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 692,825,653 18,825,653 4,679,452,000 3,362,024,955
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,647,781,826,900 1,651,153,420,304 1,633,332,252,988 1,693,580,731,733
1. Phải trả người bán dài hạn 51,487,805,129
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 716,355,956,420 776,074,236,953 763,053,069,637 710,652,080,965
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 879,938,065,351 875,079,183,351 870,279,183,351 982,928,650,768
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 493,041,847,300 983,289,499,178 1,013,201,420,576 1,017,330,478,975
I. Vốn chủ sở hữu 491,918,987,644 980,217,364,756 1,013,057,632,325 1,017,272,279,927
1. Vốn góp của chủ sở hữu 430,000,000,000 936,000,000,000 936,000,000,000 936,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 430,000,000,000 936,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 941,932,986 941,932,986 941,932,986 941,932,986
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,907,392,777 1,907,392,777 5,904,797,659 6,025,492,240
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,064,884,489 21,363,261,601 49,241,707,082 53,390,296,455
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,422,398,864 21,349,775,976 49,228,221,457 2,049,720,794
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,642,485,625 13,485,625 13,485,625 51,340,575,661
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,004,777,392 20,004,777,392 20,969,194,598 20,914,558,246
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,122,859,656 3,072,134,422 143,788,251 58,199,048
1. Nguồn kinh phí 1,122,859,656 3,072,134,422 143,788,251 58,199,048
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,695,924,960,076 6,970,731,883,686 6,141,174,622,914 5,993,127,315,747
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.