TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,109,061,276,147 |
4,454,633,375,744 |
4,652,215,064,698 |
3,867,731,300,204 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
117,369,490,340 |
88,799,779,441 |
309,862,326,271 |
276,148,620,340 |
|
1. Tiền |
117,369,490,340 |
88,799,779,441 |
309,862,326,271 |
276,148,620,340 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,709,744,871,339 |
1,702,114,527,108 |
1,629,112,228,376 |
1,694,983,497,019 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
829,473,433,458 |
850,981,584,169 |
805,107,976,224 |
1,011,643,160,721 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
568,527,034,410 |
511,925,111,190 |
457,456,925,170 |
303,078,984,025 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
404,957,287 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
313,467,302,471 |
340,525,773,462 |
368,270,225,982 |
381,984,251,273 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,722,899,000 |
-1,722,899,000 |
-1,722,899,000 |
-1,722,899,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,010,760,033,060 |
2,377,728,568,604 |
2,437,053,632,686 |
1,631,390,644,834 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,010,760,033,060 |
2,377,728,568,604 |
2,437,053,632,686 |
1,631,390,644,834 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
271,186,881,408 |
265,990,500,591 |
276,186,877,365 |
265,208,538,011 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,616,047,691 |
15,560,994,506 |
18,655,487,455 |
14,495,538,688 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
48,966,050,921 |
35,996,476,083 |
197,838,272,929 |
192,899,751,453 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
208,604,782,796 |
214,433,030,002 |
59,693,116,981 |
57,813,247,870 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,454,768,882,372 |
2,241,291,584,332 |
2,318,516,818,988 |
2,273,443,322,710 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
7,050,000,000 |
7,050,000,000 |
7,050,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
7,050,000,000 |
7,050,000,000 |
7,050,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,496,412,317,296 |
1,475,237,896,087 |
1,547,657,567,137 |
1,532,400,117,431 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,496,157,582,284 |
1,474,993,618,574 |
1,516,038,611,749 |
1,500,806,575,951 |
|
- Nguyên giá |
1,915,733,397,694 |
1,909,631,605,338 |
1,947,438,285,382 |
1,911,270,319,620 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-419,575,815,410 |
-434,637,986,764 |
-431,399,673,633 |
-410,463,743,669 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
254,735,012 |
244,277,513 |
31,618,955,388 |
31,593,541,480 |
|
- Nguyên giá |
488,300,000 |
488,300,000 |
31,873,435,374 |
31,873,435,374 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-233,564,988 |
-244,022,487 |
-254,479,986 |
-279,893,894 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Nguyên giá |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
367,182,314,703 |
140,535,527,526 |
137,416,710,158 |
198,085,505,715 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
367,182,314,703 |
140,535,527,526 |
137,416,710,158 |
198,085,505,715 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
136,300,897,626 |
158,660,897,626 |
159,760,897,626 |
158,660,897,626 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
1,100,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
136,300,897,626 |
158,660,897,626 |
158,660,897,626 |
158,660,897,626 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
104,873,352,747 |
109,807,263,093 |
116,631,644,067 |
27,246,801,938 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
97,939,740,387 |
102,641,149,155 |
108,083,776,759 |
26,000,814,241 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,933,612,360 |
7,166,113,938 |
8,547,867,308 |
1,245,987,697 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,563,830,158,519 |
6,695,924,960,076 |
6,970,731,883,686 |
6,141,174,622,914 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,099,217,680,182 |
6,202,883,112,776 |
5,987,442,384,508 |
5,127,973,202,338 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,581,751,251,521 |
4,555,101,285,876 |
4,336,288,964,204 |
3,494,640,949,350 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,199,318,035,859 |
1,350,995,542,752 |
1,352,028,058,200 |
1,658,161,423,990 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,012,280,120,835 |
1,838,450,781,236 |
2,074,814,012,117 |
1,023,708,104,020 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,599,863,301 |
4,338,251,627 |
6,237,521,718 |
16,723,357,610 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,932,110,090 |
20,667,859,643 |
21,361,490,700 |
15,931,267,066 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,719,358,577 |
313,455,516,018 |
1,975,630,217 |
19,850,583,265 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,750,000,000 |
|
3,750,000,000 |
3,750,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
295,476,239,133 |
|
156,843,533,471 |
185,174,148,554 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,038,811,198,073 |
1,026,500,508,947 |
719,259,892,128 |
566,662,612,845 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
864,325,653 |
692,825,653 |
18,825,653 |
4,679,452,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,517,466,428,661 |
1,647,781,826,900 |
1,651,153,420,304 |
1,633,332,252,988 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
9,565,136,485 |
51,487,805,129 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
666,902,076,751 |
716,355,956,420 |
776,074,236,953 |
763,053,069,637 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
840,999,215,425 |
879,938,065,351 |
875,079,183,351 |
870,279,183,351 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
464,612,478,337 |
493,041,847,300 |
983,289,499,178 |
1,013,201,420,576 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
459,080,435,554 |
491,918,987,644 |
980,217,364,756 |
1,013,057,632,325 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
936,000,000,000 |
936,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
941,932,986 |
941,932,986 |
941,932,986 |
941,932,986 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,907,392,777 |
1,907,392,777 |
1,907,392,777 |
5,904,797,659 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,231,109,791 |
39,064,884,489 |
21,363,261,601 |
49,241,707,082 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,588,624,166 |
17,422,398,864 |
21,349,775,976 |
49,228,221,457 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,642,485,625 |
21,642,485,625 |
13,485,625 |
13,485,625 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
20,004,777,392 |
20,004,777,392 |
20,969,194,598 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,532,042,783 |
1,122,859,656 |
3,072,134,422 |
143,788,251 |
|
1. Nguồn kinh phí |
5,532,042,783 |
1,122,859,656 |
3,072,134,422 |
143,788,251 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,563,830,158,519 |
6,695,924,960,076 |
6,970,731,883,686 |
6,141,174,622,914 |
|