MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty 36 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,109,061,276,147 4,454,633,375,744 4,652,215,064,698 3,867,731,300,204
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 117,369,490,340 88,799,779,441 309,862,326,271 276,148,620,340
1. Tiền 117,369,490,340 88,799,779,441 309,862,326,271 276,148,620,340
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,709,744,871,339 1,702,114,527,108 1,629,112,228,376 1,694,983,497,019
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 829,473,433,458 850,981,584,169 805,107,976,224 1,011,643,160,721
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 568,527,034,410 511,925,111,190 457,456,925,170 303,078,984,025
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 404,957,287
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 313,467,302,471 340,525,773,462 368,270,225,982 381,984,251,273
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,722,899,000 -1,722,899,000 -1,722,899,000 -1,722,899,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,010,760,033,060 2,377,728,568,604 2,437,053,632,686 1,631,390,644,834
1. Hàng tồn kho 2,010,760,033,060 2,377,728,568,604 2,437,053,632,686 1,631,390,644,834
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 271,186,881,408 265,990,500,591 276,186,877,365 265,208,538,011
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,616,047,691 15,560,994,506 18,655,487,455 14,495,538,688
2. Thuế GTGT được khấu trừ 48,966,050,921 35,996,476,083 197,838,272,929 192,899,751,453
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 208,604,782,796 214,433,030,002 59,693,116,981 57,813,247,870
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,454,768,882,372 2,241,291,584,332 2,318,516,818,988 2,273,443,322,710
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,050,000,000 7,050,000,000 7,050,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,050,000,000 7,050,000,000 7,050,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,496,412,317,296 1,475,237,896,087 1,547,657,567,137 1,532,400,117,431
1. Tài sản cố định hữu hình 1,496,157,582,284 1,474,993,618,574 1,516,038,611,749 1,500,806,575,951
- Nguyên giá 1,915,733,397,694 1,909,631,605,338 1,947,438,285,382 1,911,270,319,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -419,575,815,410 -434,637,986,764 -431,399,673,633 -410,463,743,669
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 254,735,012 244,277,513 31,618,955,388 31,593,541,480
- Nguyên giá 488,300,000 488,300,000 31,873,435,374 31,873,435,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -233,564,988 -244,022,487 -254,479,986 -279,893,894
III. Bất động sản đầu tư 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Nguyên giá 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 367,182,314,703 140,535,527,526 137,416,710,158 198,085,505,715
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 367,182,314,703 140,535,527,526 137,416,710,158 198,085,505,715
V. Đầu tư tài chính dài hạn 136,300,897,626 158,660,897,626 159,760,897,626 158,660,897,626
1. Đầu tư vào công ty con 1,100,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 136,300,897,626 158,660,897,626 158,660,897,626 158,660,897,626
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 104,873,352,747 109,807,263,093 116,631,644,067 27,246,801,938
1. Chi phí trả trước dài hạn 97,939,740,387 102,641,149,155 108,083,776,759 26,000,814,241
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,933,612,360 7,166,113,938 8,547,867,308 1,245,987,697
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,563,830,158,519 6,695,924,960,076 6,970,731,883,686 6,141,174,622,914
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,099,217,680,182 6,202,883,112,776 5,987,442,384,508 5,127,973,202,338
I. Nợ ngắn hạn 4,581,751,251,521 4,555,101,285,876 4,336,288,964,204 3,494,640,949,350
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,199,318,035,859 1,350,995,542,752 1,352,028,058,200 1,658,161,423,990
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,012,280,120,835 1,838,450,781,236 2,074,814,012,117 1,023,708,104,020
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,599,863,301 4,338,251,627 6,237,521,718 16,723,357,610
4. Phải trả người lao động 20,932,110,090 20,667,859,643 21,361,490,700 15,931,267,066
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,719,358,577 313,455,516,018 1,975,630,217 19,850,583,265
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,750,000,000 3,750,000,000 3,750,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 295,476,239,133 156,843,533,471 185,174,148,554
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,038,811,198,073 1,026,500,508,947 719,259,892,128 566,662,612,845
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 864,325,653 692,825,653 18,825,653 4,679,452,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,517,466,428,661 1,647,781,826,900 1,651,153,420,304 1,633,332,252,988
1. Phải trả người bán dài hạn 9,565,136,485 51,487,805,129
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 666,902,076,751 716,355,956,420 776,074,236,953 763,053,069,637
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 840,999,215,425 879,938,065,351 875,079,183,351 870,279,183,351
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 464,612,478,337 493,041,847,300 983,289,499,178 1,013,201,420,576
I. Vốn chủ sở hữu 459,080,435,554 491,918,987,644 980,217,364,756 1,013,057,632,325
1. Vốn góp của chủ sở hữu 430,000,000,000 430,000,000,000 936,000,000,000 936,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 941,932,986 941,932,986 941,932,986 941,932,986
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,907,392,777 1,907,392,777 1,907,392,777 5,904,797,659
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,231,109,791 39,064,884,489 21,363,261,601 49,241,707,082
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,588,624,166 17,422,398,864 21,349,775,976 49,228,221,457
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,642,485,625 21,642,485,625 13,485,625 13,485,625
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,004,777,392 20,004,777,392 20,969,194,598
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,532,042,783 1,122,859,656 3,072,134,422 143,788,251
1. Nguồn kinh phí 5,532,042,783 1,122,859,656 3,072,134,422 143,788,251
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,563,830,158,519 6,695,924,960,076 6,970,731,883,686 6,141,174,622,914
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.