MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,294,771,910,000 2,174,498,380,000 2,304,725,980,000 2,251,628,350,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,290,690,180,000 2,170,372,710,000 2,301,681,990,000 2,249,425,710,000
1. Tiền 458,055,060,000 18,819,670,000 90,826,520,000 30,407,380,000
2. Các khoản tương đương tiền 268,753,380,000 419,647,440,000 472,016,270,000 369,424,480,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 1,060,270,000 1,210,830,000 1,105,510,000 432,770,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,081,730,000 4,125,680,000 3,043,980,000 2,202,650,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 394,150,000 132,660,000 108,720,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,749,210,000 1,897,230,000 1,548,310,000 1,199,050,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,273,700,000 1,825,500,000 1,354,210,000 886,080,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 8,800,000 8,800,000 8,800,000 8,800,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 1,050,030,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 206,941,010,000 204,215,010,000 204,998,670,000 201,738,530,000
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 174,929,040,000 172,321,250,000 172,927,470,000 169,668,910,000
1. Tài sản cố định hữu hình 155,722,050,000 153,174,960,000 153,841,870,000 150,644,010,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,206,990,000 19,146,290,000 19,085,600,000 19,024,910,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,011,970,000 31,893,760,000 32,071,190,000 32,069,620,000
1. Đầu tư vào công ty con 849,750,000 849,750,000 849,750,000 849,750,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,161,810,000 1,040,210,000 1,212,650,000 1,206,100,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 30,000,420,000 30,003,800,000 30,008,790,000 30,013,770,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,501,712,920,000 2,378,713,390,000 2,509,724,650,000 2,453,366,890,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 526,536,410,000 324,381,320,000 407,885,050,000 330,495,180,000
I. Nợ ngắn hạn 526,536,410,000 324,381,320,000 407,885,050,000 330,495,180,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 477,200,000,000 279,700,000,000 361,700,000,000 286,500,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 477,200,000,000 279,700,000,000 361,700,000,000 286,500,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 138,030,000 299,940,000 126,610,000 89,090,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,706,560,000 2,813,160,000 3,041,560,000 2,651,630,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,137,880,000 13,430,640,000 14,828,360,000 13,700,240,000
13. Quỹ bình ổn giá 10,317,520,000
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 919,290,000 989,730,000 1,102,570,000 1,004,860,000
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn 11,859,390,000 19,643,790,000 19,643,790,000 19,632,250,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,975,176,500,000 2,054,332,070,000 2,101,839,590,000 2,122,871,710,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,975,176,500,000 2,054,332,070,000 2,101,839,590,000 2,122,871,710,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,294,811,430,000 1,294,810,470,000 1,404,113,230,000 1,404,111,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 57,823,250,000 69,718,080,000 69,718,080,000
5. Cổ phiếu quỹ 57,823,250,000 69,718,080,000 69,718,080,000 69,718,080,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 69,718,080,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 564,718,580,000 620,085,430,000 558,290,190,000 579,323,850,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,501,712,920,000 2,378,713,390,000 2,509,724,650,000 2,453,366,890,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.