1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,381,599,886,915 |
5,019,530,159,014 |
8,526,711,600,207 |
7,812,554,814,796 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,303,764,374 |
26,271,611,785 |
49,290,388,904 |
26,918,551,329 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,359,296,122,541 |
4,993,258,547,229 |
8,477,421,211,303 |
7,785,636,263,467 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,754,373,404,973 |
4,298,601,407,878 |
7,210,975,343,723 |
6,552,878,920,893 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
604,922,717,568 |
694,657,139,351 |
1,266,445,867,580 |
1,232,757,342,574 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
48,938,004,162 |
52,715,365,660 |
63,412,939,667 |
50,469,467,254 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,492,956,138 |
38,116,670,842 |
46,179,553,095 |
54,657,102,810 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
34,997,277,074 |
36,834,001,230 |
39,968,274,285 |
46,336,598,711 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
467,711,739,130 |
443,603,370,397 |
734,919,088,949 |
732,369,557,300 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
116,704,660,493 |
206,581,025,979 |
134,331,742,514 |
293,643,992,434 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,951,365,969 |
59,071,437,793 |
414,428,422,689 |
202,556,157,284 |
|
12. Thu nhập khác |
2,151,119,825 |
1,908,913,146 |
3,180,771,134 |
3,211,672,960 |
|
13. Chi phí khác |
-391,255,674 |
74,239,769 |
537,249,498 |
1,818,438,588 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,542,375,499 |
1,834,673,377 |
2,643,521,636 |
1,393,234,372 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,493,741,468 |
60,906,111,170 |
417,071,944,325 |
203,949,391,656 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,258,719,623 |
12,158,295,908 |
80,967,134,725 |
34,595,047,898 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
1,505,513,642 |
610,940,130 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,235,021,845 |
47,242,301,620 |
335,493,869,470 |
169,354,343,758 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,097,027,452 |
47,449,901,841 |
335,253,703,231 |
164,586,799,706 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
137,994,393 |
-207,600,221 |
240,166,239 |
4,767,544,052 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
381 |
601 |
4,245 |
2,084 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|