1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
13,795,035,596,010 |
15,889,645,872,798 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
648,520,639,787 |
591,311,306,900 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
13,146,514,956,223 |
15,298,334,565,898 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
11,330,254,658,862 |
13,254,725,142,547 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
1,816,260,297,361 |
2,043,609,423,351 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
54,297,245,398 |
42,866,217,249 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
82,022,739,110 |
100,572,817,952 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
78,950,962,895 |
95,670,507,863 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,154,044,781,327 |
1,296,274,813,568 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
300,251,042,403 |
286,839,549,948 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
334,238,979,919 |
402,788,459,132 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
29,487,559,595 |
34,150,544,259 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
652,624,928 |
2,163,805,024 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
28,834,934,667 |
31,986,739,235 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
363,073,914,586 |
434,775,198,367 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
73,196,142,530 |
87,028,076,358 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
289,877,772,056 |
347,747,122,009 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
289,877,772,056 |
347,763,358,838 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-16,236,829 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,030 |
4,961 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|