MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,509,329,898,101 4,815,269,284,036
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 638,076,095,694 948,378,394,826
1. Tiền 567,217,029,501 855,378,394,826
2. Các khoản tương đương tiền 70,859,066,193 93,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,140,042,971
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,140,042,971
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,016,354,073,333 1,206,756,927,412
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 305,662,334,557 237,824,070,242
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 61,311,236,709 144,013,265,281
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 120,359,066,193
6. Phải thu ngắn hạn khác 660,180,920,381 722,345,486,208
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,800,418,314 -17,784,960,512
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,723,477,573,603 2,506,218,917,201
1. Hàng tồn kho 1,729,349,373,226 2,519,583,804,091
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,871,799,623 -13,364,886,890
V.Tài sản ngắn hạn khác 131,422,155,471 149,775,001,626
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59,987,136,612 94,320,134,590
2. Thuế GTGT được khấu trừ 71,434,991,359 55,454,839,536
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,500 27,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 361,898,379,423 352,400,130,929
I. Các khoản phải thu dài hạn 75,676,953,433 84,027,534,483
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 75,676,953,433 84,027,534,483
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,330,843,275 45,591,818,347
1. Tài sản cố định hữu hình 5,487,896,114 5,154,076,518
- Nguyên giá 9,322,912,479 9,344,459,141
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,835,016,365 -4,190,382,623
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 40,842,947,161 40,437,741,829
- Nguyên giá 44,481,737,990 44,481,737,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,638,790,829 -4,043,996,161
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 239,890,582,715 222,780,778,099
1. Chi phí trả trước dài hạn 239,890,582,715 222,780,778,099
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,871,228,277,524 5,167,669,414,965
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,074,773,904,828 4,008,902,282,342
I. Nợ ngắn hạn 3,074,773,904,828 4,008,902,282,342
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,499,029,173,276 705,892,254,385
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,232,192,403 13,917,697,969
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,435,295,259 24,449,995,872
4. Phải trả người lao động 2,286,258,369 1,115,924,887
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 233,477,641,989 157,056,851,165
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 115,767,230,511 146,801,625,616
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,173,002,592,760 2,947,271,984,607
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,543,520,261 12,395,947,841
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 796,454,372,696 1,158,767,132,623
I. Vốn chủ sở hữu 796,454,372,696 1,158,767,132,623
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 680,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 680,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 396,454,372,696 453,783,369,452
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 281,174,268,667 337,328,996,756
- LNST chưa phân phối kỳ này 115,280,104,029 116,454,372,696
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 24,983,763,171
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,871,228,277,524 5,167,669,414,965
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.