TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
3,509,329,898,101 |
4,815,269,284,036 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
638,076,095,694 |
948,378,394,826 |
|
1. Tiền |
|
|
567,217,029,501 |
855,378,394,826 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
70,859,066,193 |
93,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
4,140,042,971 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
4,140,042,971 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1,016,354,073,333 |
1,206,756,927,412 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
305,662,334,557 |
237,824,070,242 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
61,311,236,709 |
144,013,265,281 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
120,359,066,193 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
660,180,920,381 |
722,345,486,208 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10,800,418,314 |
-17,784,960,512 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
1,723,477,573,603 |
2,506,218,917,201 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
1,729,349,373,226 |
2,519,583,804,091 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5,871,799,623 |
-13,364,886,890 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
131,422,155,471 |
149,775,001,626 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
59,987,136,612 |
94,320,134,590 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
71,434,991,359 |
55,454,839,536 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
27,500 |
27,500 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
361,898,379,423 |
352,400,130,929 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
75,676,953,433 |
84,027,534,483 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
75,676,953,433 |
84,027,534,483 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
46,330,843,275 |
45,591,818,347 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5,487,896,114 |
5,154,076,518 |
|
- Nguyên giá |
|
|
9,322,912,479 |
9,344,459,141 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,835,016,365 |
-4,190,382,623 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
40,842,947,161 |
40,437,741,829 |
|
- Nguyên giá |
|
|
44,481,737,990 |
44,481,737,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,638,790,829 |
-4,043,996,161 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
239,890,582,715 |
222,780,778,099 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
239,890,582,715 |
222,780,778,099 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3,871,228,277,524 |
5,167,669,414,965 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
3,074,773,904,828 |
4,008,902,282,342 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3,074,773,904,828 |
4,008,902,282,342 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1,499,029,173,276 |
705,892,254,385 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
13,232,192,403 |
13,917,697,969 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
26,435,295,259 |
24,449,995,872 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
2,286,258,369 |
1,115,924,887 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
233,477,641,989 |
157,056,851,165 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
115,767,230,511 |
146,801,625,616 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,173,002,592,760 |
2,947,271,984,607 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11,543,520,261 |
12,395,947,841 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
796,454,372,696 |
1,158,767,132,623 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
796,454,372,696 |
1,158,767,132,623 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
400,000,000,000 |
680,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
680,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
396,454,372,696 |
453,783,369,452 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
281,174,268,667 |
337,328,996,756 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
115,280,104,029 |
116,454,372,696 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
24,983,763,171 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3,871,228,277,524 |
5,167,669,414,965 |
|