1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
86,815,878,061 |
48,326,059,362 |
44,861,717,113 |
40,393,964,833 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
86,815,878,061 |
48,326,059,362 |
44,861,717,113 |
40,393,964,833 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
65,239,725,155 |
34,182,273,931 |
27,957,175,151 |
28,652,389,756 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,576,152,906 |
14,143,785,431 |
16,904,541,962 |
11,741,575,077 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,266,340,170 |
4,401,185,975 |
3,547,891,223 |
4,254,356,271 |
|
7. Chi phí tài chính |
54,876,283 |
298,858,629 |
745,209,496 |
2,515,446,529 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,147,222 |
279,513,698 |
|
42,607,918 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
825,105,922 |
1,135,328,279 |
638,187,378 |
529,209,210 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,608,981,627 |
11,833,743,794 |
8,698,254,423 |
6,321,543,540 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,353,529,244 |
5,277,040,704 |
10,370,781,888 |
6,629,732,069 |
|
12. Thu nhập khác |
692,463,711 |
1,621,111,890 |
478,893,471 |
115,984,546 |
|
13. Chi phí khác |
2,586,645,441 |
361,034,065 |
1,169,503,942 |
1,530,573,506 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,894,181,730 |
1,260,077,825 |
-690,610,471 |
-1,414,588,960 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,459,347,514 |
6,537,118,529 |
9,680,171,417 |
5,215,143,109 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,217,613,741 |
2,266,769,810 |
1,150,517,356 |
937,674,430 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-685,441,308 |
502,652,494 |
68,754,693 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,241,733,773 |
4,955,790,027 |
8,027,001,567 |
4,208,713,986 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,241,733,773 |
4,955,790,027 |
8,027,001,567 |
4,208,713,986 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
704 |
424 |
686 |
360 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|