1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,791,192,666,091 |
3,891,894,208,256 |
4,008,449,256,050 |
4,120,734,656,743 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
968,299,241 |
146,068,182 |
|
5,345,768,934 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,790,224,366,850 |
3,891,748,140,074 |
4,008,449,256,050 |
4,115,388,887,809 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,111,375,770,792 |
2,137,947,282,932 |
2,080,163,428,858 |
2,211,430,320,320 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,678,848,596,058 |
1,753,800,857,142 |
1,928,285,827,192 |
1,903,958,567,489 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
147,654,804,570 |
211,406,108,690 |
274,570,987,539 |
215,276,936,699 |
|
7. Chi phí tài chính |
71,442,980,228 |
118,534,679,260 |
170,577,662,959 |
119,203,356,284 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
66,505,487,072 |
111,155,365,721 |
155,581,180,324 |
111,806,596,511 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
470,671,112,034 |
528,124,145,831 |
573,354,030,236 |
606,339,327,734 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
562,012,850,002 |
529,748,731,419 |
680,649,238,597 |
654,325,930,471 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
722,376,458,364 |
788,799,409,322 |
778,275,882,939 |
739,366,889,699 |
|
12. Thu nhập khác |
7,100,282,384 |
10,149,137,037 |
18,872,359,344 |
8,686,773,386 |
|
13. Chi phí khác |
5,786,985,167 |
8,473,778,417 |
12,653,541,170 |
10,354,713,006 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,313,297,217 |
1,675,358,620 |
6,218,818,174 |
-1,667,939,620 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
723,689,755,581 |
790,474,767,942 |
784,494,701,113 |
737,698,950,079 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
144,273,422,714 |
161,331,280,866 |
157,266,266,749 |
165,075,833,439 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-176,083,062 |
-2,925,528,490 |
-280,231,763 |
-17,161,431,104 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
579,592,415,929 |
632,069,015,566 |
627,508,666,127 |
589,784,547,744 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
579,358,170,531 |
618,554,757,899 |
612,750,630,657 |
569,817,260,954 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
234,245,398 |
13,514,257,667 |
14,758,035,470 |
19,967,286,790 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|