1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,222,863,153,273 |
3,105,145,384,629 |
3,463,710,411,117 |
3,472,604,694,003 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
21,848,218,411 |
-552,235,405 |
9,125,799,222 |
1,477,407,877 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,201,014,934,862 |
3,105,697,620,034 |
3,454,584,611,895 |
3,471,127,286,126 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,578,917,515,998 |
1,692,045,772,136 |
1,837,202,962,612 |
1,746,092,308,197 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,622,097,418,864 |
1,413,651,847,898 |
1,617,381,649,283 |
1,725,034,977,929 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
100,747,361,535 |
127,386,901,934 |
160,303,113,306 |
180,649,668,868 |
|
7. Chi phí tài chính |
69,060,560,871 |
93,445,151,956 |
80,583,031,339 |
99,883,046,232 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
52,977,811,403 |
47,388,705,358 |
61,656,618,518 |
75,234,542,577 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
385,816,460,473 |
359,870,893,016 |
706,005,580,288 |
458,795,320,403 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
648,083,200,764 |
508,035,152,948 |
376,327,885,253 |
637,615,260,361 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
619,884,558,291 |
579,687,551,912 |
614,768,265,709 |
709,391,019,801 |
|
12. Thu nhập khác |
1,754,946,073 |
6,746,624,187 |
4,218,467,766 |
3,838,179,549 |
|
13. Chi phí khác |
601,399,583 |
248,888,409 |
7,098,444,691 |
12,252,827,026 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,153,546,490 |
6,497,735,778 |
-2,879,976,925 |
-8,414,647,477 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
621,038,104,781 |
586,185,287,690 |
611,888,288,784 |
700,976,372,324 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
117,351,568,378 |
110,140,948,325 |
127,696,552,155 |
136,949,872,618 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,075,595,725 |
8,042,116,906 |
-5,695,302,531 |
3,271,286,310 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
496,610,940,678 |
468,002,222,459 |
489,887,039,160 |
560,755,213,396 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
470,211,889,426 |
449,308,562,709 |
457,411,152,601 |
537,079,532,914 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
26,399,051,252 |
18,693,659,750 |
32,475,886,559 |
23,675,680,482 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|