1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,854,832,868,640 |
10,471,610,837,957 |
11,552,202,993,487 |
12,698,133,981,339 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
33,309,726,707 |
73,184,080,848 |
86,048,778,885 |
11,717,730,878 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,821,523,141,933 |
10,398,426,757,109 |
11,466,154,214,602 |
12,686,416,250,461 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,603,932,001,163 |
5,342,392,704,451 |
5,741,082,917,095 |
6,598,135,450,543 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,217,591,140,770 |
5,056,034,052,658 |
5,725,071,297,507 |
6,088,280,799,918 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
211,037,774,319 |
266,886,134,091 |
354,268,786,060 |
496,205,208,929 |
|
7. Chi phí tài chính |
145,704,744,354 |
215,486,846,509 |
255,671,428,972 |
300,744,727,104 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
133,046,974,598 |
210,056,968,511 |
242,652,884,344 |
220,614,607,102 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
959,987,030,807 |
1,138,256,795,689 |
1,493,198,318,513 |
1,884,539,198,503 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,868,791,044,372 |
2,166,671,769,608 |
2,266,716,371,805 |
2,009,848,282,131 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,454,146,095,556 |
1,802,504,774,943 |
2,063,753,964,277 |
2,389,353,801,109 |
|
12. Thu nhập khác |
8,522,722,094 |
10,871,328,607 |
19,279,669,830 |
14,836,952,588 |
|
13. Chi phí khác |
5,137,338,782 |
5,222,941,220 |
8,997,696,622 |
9,260,977,910 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,385,383,312 |
5,648,387,387 |
10,281,973,208 |
5,575,974,678 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,457,531,478,868 |
1,808,153,162,330 |
2,074,035,937,485 |
2,394,929,775,787 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
276,202,846,027 |
344,935,615,565 |
436,076,164,198 |
458,846,923,319 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
21,732,498,727 |
|
-25,940,518,965 |
20,245,216,434 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,159,596,134,114 |
1,463,217,546,765 |
1,663,900,292,252 |
1,915,837,636,034 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,049,347,341,503 |
1,351,359,851,256 |
1,575,015,720,730 |
1,820,124,198,555 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
110,248,792,611 |
111,857,695,509 |
88,884,571,522 |
95,713,437,479 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,156 |
4,812 |
5,165 |
4,926 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
4,926 |
|