MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,359,225,218,093 2,380,554,682,068 2,548,194,603,259 2,670,327,766,367
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,598,017,474 5,514,018,600 8,155,106,590 33,349,687,997
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,343,627,200,619 2,375,040,663,468 2,540,039,496,669 2,636,978,078,370
4. Giá vốn hàng bán 1,280,743,978,882 1,245,074,996,972 1,297,438,720,755 1,354,402,595,331
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,062,883,221,737 1,129,965,666,496 1,242,600,775,914 1,282,575,483,039
6. Doanh thu hoạt động tài chính 80,343,405,915 47,429,035,714 56,505,083,584 53,780,549,110
7. Chi phí tài chính 46,671,983,580 45,055,966,606 46,154,362,495 57,164,945,676
- Trong đó: Chi phí lãi vay 78,947,115,986 44,477,195,568 42,368,806,417 56,666,685,054
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 304,184,809,638 242,230,766,271 268,239,352,365 269,852,453,291
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 433,302,920,422 523,669,328,873 532,376,111,444 548,534,326,754
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 359,066,914,012 366,438,640,460 452,336,033,194 460,804,306,428
12. Thu nhập khác 3,563,131,365 1,841,893,901 2,594,684,080 2,201,704,083
13. Chi phí khác 1,632,707,144 725,564,100 699,224,387 2,693,805,278
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,930,424,221 1,116,329,801 1,895,459,693 -492,101,195
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 360,997,338,233 367,554,970,261 454,231,492,887 460,312,205,233
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 68,078,758,195 56,547,500,580 90,783,426,333 98,182,791,524
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 292,918,580,038 311,007,469,681 363,448,066,554 362,129,413,709
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 253,878,263,486 292,808,736,379 333,414,466,527 340,124,085,477
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 39,040,316,552 18,198,733,302 30,033,600,027 22,005,328,232
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.