MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,941,805,816,249 1,751,888,345,983 1,754,866,102,546
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19,901,261,613 7,324,748,953 4,251,413,242
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,921,904,554,636 1,744,563,597,030 1,750,614,689,304
4. Giá vốn hàng bán 2,699,117,452,329 855,989,209,654 954,200,208,470
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,222,787,102,307 888,574,387,376 796,414,480,834
6. Doanh thu hoạt động tài chính 100,116,027,906 62,542,594,119 34,696,466,930
7. Chi phí tài chính 114,045,346,481 40,844,088,478 37,663,895,140
- Trong đó: Chi phí lãi vay 112,861,883,052 37,927,807,881 36,726,358,717
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 424,284,827,726 169,629,967,681 158,236,470,912
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 937,765,787,369 398,024,976,878 343,261,324,909
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 846,807,168,637 342,617,948,458 291,949,256,803
12. Thu nhập khác 6,381,352,971 2,405,714,471 2,667,574,290
13. Chi phí khác 4,730,347,281 725,704,984 692,039,200
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,651,005,690 1,680,009,487 1,975,535,090
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 848,458,174,327 344,297,957,945 293,924,791,893
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 108,846,782,423 56,621,950,634 70,104,928,726
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 20,561,836,148 -3,852,778,955 2,082,449,774
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 719,049,555,756 291,528,786,266 221,737,413,393
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 661,985,855,608 256,079,667,442 209,452,337,222
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 57,063,700,148 35,449,118,824 12,285,076,171
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.