MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,502,620,155,740 5,653,098,631,598 6,615,257,445,388 7,030,469,620,670
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 546,906,472,646 751,259,854,543 489,548,356,091 544,515,759,978
1. Tiền 163,033,798,083 372,573,113,263 244,800,862,794 237,736,198,238
2. Các khoản tương đương tiền 383,872,674,563 378,686,741,280 244,747,493,297 306,779,561,740
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,659,883,681,292 2,523,222,469,467 3,453,089,310,330 3,792,298,899,815
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,659,883,681,292 2,523,222,469,467 3,453,089,310,330 3,792,298,899,815
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 865,967,964,937 893,411,916,817 985,079,774,737 979,940,439,851
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 924,462,544,916 942,668,251,318 1,023,038,960,174 1,030,757,280,392
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,628,395,991 28,705,693,481 26,005,804,519 34,198,599,975
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,948,813,377 63,847,009,670 90,201,486,645 78,623,533,006
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -128,071,789,347 -141,809,037,652 -154,166,476,601 -163,638,973,522
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 597,868,245,785 670,465,684,267 831,192,294,006 840,230,882,411
1. Hàng tồn kho 597,868,245,785 670,465,684,267 831,192,294,006 871,432,497,505
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -31,201,615,094
V.Tài sản ngắn hạn khác 831,993,791,080 814,738,706,504 856,347,710,224 873,483,638,615
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 731,351,733,114 762,631,508,893 814,084,752,597 825,862,917,567
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,721,974,467 25,684,603,938 29,488,950,320 36,349,409,898
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 74,920,083,499 26,422,593,673 12,774,007,307 11,271,311,150
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,040,468,646,667 4,198,404,142,020 4,290,938,586,397 4,693,372,687,302
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,897,015,380 21,174,390,767 21,725,246,376 22,061,326,376
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,253,706,560 23,531,081,948 24,081,937,557 24,418,017,557
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,356,691,180 -2,356,691,181 -2,356,691,181 -2,356,691,181
II.Tài sản cố định 3,424,474,888,793 3,687,686,538,123 3,732,928,746,382 4,094,334,421,799
1. Tài sản cố định hữu hình 3,065,863,465,693 3,126,690,268,692 3,177,149,123,574 3,507,729,511,418
- Nguyên giá 6,124,716,907,336 6,291,367,471,701 6,468,169,035,294 6,861,906,141,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,058,853,441,643 -3,164,677,203,009 -3,291,019,911,720 -3,354,176,629,932
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 358,611,423,100 560,996,269,431 555,779,622,808 586,604,910,381
- Nguyên giá 525,865,097,441 739,139,298,855 748,092,673,762 793,811,120,555
- Giá trị hao mòn lũy kế -167,253,674,341 -178,143,029,424 -192,313,050,954 -207,206,210,174
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 141,405,996,396 26,440,116,124 38,828,719,894 48,949,699,336
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 141,405,996,396 26,440,116,124 38,828,719,894 48,949,699,336
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,684,980,000 9,684,980,000 9,684,980,000 9,684,980,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,980,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 447,690,746,098 457,103,097,006 491,455,873,745 522,027,239,791
1. Chi phí trả trước dài hạn 418,077,285,454 453,523,621,041 487,876,397,780 518,447,763,826
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,579,475,965 3,579,475,965 3,579,475,965 3,579,475,965
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 26,033,984,679
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,543,088,802,407 9,851,502,773,618 10,906,196,031,785 11,723,842,307,972
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,972,050,660,367 5,995,450,847,660 6,761,516,372,843 7,602,615,260,317
I. Nợ ngắn hạn 4,853,351,161,197 5,841,991,814,697 6,621,958,272,028 7,388,208,989,912
1. Phải trả người bán ngắn hạn 854,410,195,967 988,458,189,449 1,155,302,008,610 1,525,737,678,692
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 114,442,375,681 105,100,407,659 93,166,294,953 57,432,572,931
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,407,781,134 62,039,690,715 91,745,994,073 75,655,644,168
4. Phải trả người lao động 934,939,065 1,763,102,136 1,262,469,899 116,029,934,466
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 588,564,087,428 754,324,322,506 719,780,198,435 573,885,849,266
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,067,186,818,884 1,086,234,363,214 1,094,873,691,338 1,187,405,808,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 143,501,999,270 133,843,435,236 188,661,373,032 237,920,687,437
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,859,921,488,931 2,570,421,750,818 3,139,723,961,124 3,362,087,529,178
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 756,720,000 756,720,000 756,720,000 756,720,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 165,224,754,837 139,049,832,964 136,685,560,564 251,296,565,774
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 118,699,499,170 153,459,032,963 139,558,100,815 214,406,270,405
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 48,700,315,531 83,339,449,324 104,558,508,997 46,690,825,888
7. Phải trả dài hạn khác 120,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 69,999,183,639 69,999,183,639 34,999,591,818 167,715,444,517
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,571,038,142,040 3,856,051,925,958 4,144,679,658,942 4,121,227,047,655
I. Vốn chủ sở hữu 3,571,038,142,040 3,856,051,925,958 4,144,679,658,942 4,121,227,047,655
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,507,832,590,000 2,261,597,240,000 2,261,597,240,000 2,261,597,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,507,832,590,000 2,261,597,240,000 2,261,597,240,000 2,261,597,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,652,995,729 7,652,995,730 7,652,995,729 20,391,591,931
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -300,150,000 -300,150,000 -300,150,000 -300,150,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 246,879,179,072 246,879,179,072 246,879,179,072 389,798,534,031
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 34,572,210,000 34,572,210,000 34,572,210,000 34,572,210,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,492,415,988,818 996,321,629,282 1,275,226,211,658 1,038,992,588,449
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 252,573,180,318 509,873,370,363 795,468,627,480 559,456,493,822
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,239,842,808,500 486,448,258,919 479,757,584,178 479,536,094,627
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 281,985,328,421 309,328,821,874 319,051,972,483 376,175,033,244
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,543,088,802,407 9,851,502,773,618 10,906,196,031,785 11,723,842,307,972
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.