TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,174,598,104,722 |
4,260,886,629,966 |
4,502,620,155,740 |
5,653,098,631,598 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
691,231,188,959 |
637,367,035,990 |
546,906,472,646 |
751,259,854,543 |
|
1. Tiền |
305,684,312,691 |
172,972,917,618 |
163,033,798,083 |
372,573,113,263 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
385,546,876,268 |
464,394,118,372 |
383,872,674,563 |
378,686,741,280 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,348,851,612,500 |
1,472,830,197,781 |
1,659,883,681,292 |
2,523,222,469,467 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,348,851,612,500 |
1,472,830,197,781 |
1,659,883,681,292 |
2,523,222,469,467 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
919,002,800,994 |
836,927,904,216 |
865,967,964,937 |
893,411,916,817 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
936,428,615,283 |
879,818,545,580 |
924,462,544,916 |
942,668,251,318 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,277,085,616 |
31,422,108,098 |
36,628,395,991 |
28,705,693,481 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,199,179,120 |
41,759,305,126 |
32,948,813,377 |
63,847,009,670 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-103,902,079,025 |
-116,072,054,588 |
-128,071,789,347 |
-141,809,037,652 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
437,007,084,680 |
519,570,275,133 |
597,868,245,785 |
670,465,684,267 |
|
1. Hàng tồn kho |
437,007,084,680 |
519,570,275,133 |
597,868,245,785 |
670,465,684,267 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
778,505,417,589 |
794,191,216,846 |
831,993,791,080 |
814,738,706,504 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
650,347,922,364 |
665,400,613,369 |
731,351,733,114 |
762,631,508,893 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,429,269,886 |
21,881,888,202 |
25,721,974,467 |
25,684,603,938 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
106,728,225,339 |
106,908,715,275 |
74,920,083,499 |
26,422,593,673 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,852,256,731,273 |
3,956,837,942,866 |
4,040,468,646,667 |
4,198,404,142,020 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,666,051,117 |
21,094,817,447 |
20,897,015,380 |
21,174,390,767 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,994,396,708 |
23,451,508,628 |
23,253,706,560 |
23,531,081,948 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,328,345,591 |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,180 |
-2,356,691,181 |
|
II.Tài sản cố định |
3,358,722,947,330 |
3,456,646,267,012 |
3,424,474,888,793 |
3,687,686,538,123 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,004,236,804,246 |
3,102,593,628,520 |
3,065,863,465,693 |
3,126,690,268,692 |
|
- Nguyên giá |
5,756,191,462,345 |
5,996,602,874,983 |
6,124,716,907,336 |
6,291,367,471,701 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,751,954,658,099 |
-2,894,009,246,463 |
-3,058,853,441,643 |
-3,164,677,203,009 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
354,486,143,084 |
354,052,638,492 |
358,611,423,100 |
560,996,269,431 |
|
- Nguyên giá |
491,974,585,141 |
511,395,040,078 |
525,865,097,441 |
739,139,298,855 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,488,442,057 |
-157,342,401,586 |
-167,253,674,341 |
-178,143,029,424 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,201,317,793 |
17,226,616,945 |
141,405,996,396 |
26,440,116,124 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,201,317,793 |
17,226,616,945 |
141,405,996,396 |
26,440,116,124 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
454,666,415,033 |
455,870,241,462 |
447,690,746,098 |
457,103,097,006 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
389,293,061,697 |
403,136,208,392 |
418,077,285,454 |
453,523,621,041 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
36,563,221,259 |
25,311,974,692 |
3,579,475,965 |
3,579,475,965 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
28,810,132,077 |
27,422,058,378 |
26,033,984,679 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,026,854,835,995 |
8,217,724,572,832 |
8,543,088,802,407 |
9,851,502,773,618 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,399,861,237,620 |
4,916,040,515,685 |
4,972,050,660,367 |
5,995,450,847,660 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,187,801,951,764 |
4,763,337,193,796 |
4,853,351,161,197 |
5,841,991,814,697 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
888,900,442,797 |
1,112,335,217,222 |
854,410,195,967 |
988,458,189,449 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
113,169,256,489 |
120,328,359,181 |
114,442,375,681 |
105,100,407,659 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
84,801,891,055 |
65,204,377,077 |
58,407,781,134 |
62,039,690,715 |
|
4. Phải trả người lao động |
908,177,638 |
4,586,592,282 |
934,939,065 |
1,763,102,136 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
653,481,514,091 |
753,371,389,908 |
588,564,087,428 |
754,324,322,506 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
874,117,068,130 |
987,989,471,286 |
1,067,186,818,884 |
1,086,234,363,214 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
293,348,612,088 |
441,650,374,419 |
143,501,999,270 |
133,843,435,236 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,222,690,561,747 |
1,103,126,785,160 |
1,859,921,488,931 |
2,570,421,750,818 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
756,720,000 |
756,720,000 |
756,720,000 |
756,720,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
55,627,707,729 |
173,987,907,261 |
165,224,754,837 |
139,049,832,964 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
212,059,285,856 |
152,703,321,889 |
118,699,499,170 |
153,459,032,963 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
107,060,510,396 |
47,704,546,429 |
48,700,315,531 |
83,339,449,324 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
120,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
104,998,775,460 |
104,998,775,460 |
69,999,183,639 |
69,999,183,639 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,626,993,598,375 |
3,301,684,057,147 |
3,571,038,142,040 |
3,856,051,925,958 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,626,993,598,375 |
3,301,684,057,147 |
3,571,038,142,040 |
3,856,051,925,958 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,507,832,590,000 |
1,507,832,590,000 |
1,507,832,590,000 |
2,261,597,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,507,832,590,000 |
1,507,832,590,000 |
1,507,832,590,000 |
2,261,597,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,652,995,728 |
7,652,995,729 |
7,652,995,729 |
7,652,995,730 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-300,150,000 |
-300,150,000 |
-300,150,000 |
-300,150,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
131,972,384,482 |
246,879,179,072 |
246,879,179,072 |
246,879,179,072 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
34,572,210,000 |
34,572,210,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,746,112,273,349 |
1,274,559,018,501 |
1,492,415,988,818 |
996,321,629,282 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
530,896,805,316 |
213,780,136,740 |
252,573,180,318 |
509,873,370,363 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,215,215,468,033 |
1,060,778,881,761 |
1,239,842,808,500 |
486,448,258,919 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
233,723,504,816 |
265,060,423,846 |
281,985,328,421 |
309,328,821,874 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,026,854,835,995 |
8,217,724,572,832 |
8,543,088,802,407 |
9,851,502,773,618 |
|