MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,174,598,104,722 4,260,886,629,966 4,502,620,155,740 5,653,098,631,598
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 691,231,188,959 637,367,035,990 546,906,472,646 751,259,854,543
1. Tiền 305,684,312,691 172,972,917,618 163,033,798,083 372,573,113,263
2. Các khoản tương đương tiền 385,546,876,268 464,394,118,372 383,872,674,563 378,686,741,280
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,348,851,612,500 1,472,830,197,781 1,659,883,681,292 2,523,222,469,467
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,348,851,612,500 1,472,830,197,781 1,659,883,681,292 2,523,222,469,467
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 919,002,800,994 836,927,904,216 865,967,964,937 893,411,916,817
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 936,428,615,283 879,818,545,580 924,462,544,916 942,668,251,318
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,277,085,616 31,422,108,098 36,628,395,991 28,705,693,481
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,199,179,120 41,759,305,126 32,948,813,377 63,847,009,670
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -103,902,079,025 -116,072,054,588 -128,071,789,347 -141,809,037,652
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 437,007,084,680 519,570,275,133 597,868,245,785 670,465,684,267
1. Hàng tồn kho 437,007,084,680 519,570,275,133 597,868,245,785 670,465,684,267
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 778,505,417,589 794,191,216,846 831,993,791,080 814,738,706,504
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 650,347,922,364 665,400,613,369 731,351,733,114 762,631,508,893
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,429,269,886 21,881,888,202 25,721,974,467 25,684,603,938
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 106,728,225,339 106,908,715,275 74,920,083,499 26,422,593,673
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,852,256,731,273 3,956,837,942,866 4,040,468,646,667 4,198,404,142,020
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,666,051,117 21,094,817,447 20,897,015,380 21,174,390,767
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,994,396,708 23,451,508,628 23,253,706,560 23,531,081,948
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,328,345,591 -2,356,691,181 -2,356,691,180 -2,356,691,181
II.Tài sản cố định 3,358,722,947,330 3,456,646,267,012 3,424,474,888,793 3,687,686,538,123
1. Tài sản cố định hữu hình 3,004,236,804,246 3,102,593,628,520 3,065,863,465,693 3,126,690,268,692
- Nguyên giá 5,756,191,462,345 5,996,602,874,983 6,124,716,907,336 6,291,367,471,701
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,751,954,658,099 -2,894,009,246,463 -3,058,853,441,643 -3,164,677,203,009
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 354,486,143,084 354,052,638,492 358,611,423,100 560,996,269,431
- Nguyên giá 491,974,585,141 511,395,040,078 525,865,097,441 739,139,298,855
- Giá trị hao mòn lũy kế -137,488,442,057 -157,342,401,586 -167,253,674,341 -178,143,029,424
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,201,317,793 17,226,616,945 141,405,996,396 26,440,116,124
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,201,317,793 17,226,616,945 141,405,996,396 26,440,116,124
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,684,980,000 9,684,980,000 9,684,980,000 9,684,980,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,980,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 454,666,415,033 455,870,241,462 447,690,746,098 457,103,097,006
1. Chi phí trả trước dài hạn 389,293,061,697 403,136,208,392 418,077,285,454 453,523,621,041
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 36,563,221,259 25,311,974,692 3,579,475,965 3,579,475,965
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 28,810,132,077 27,422,058,378 26,033,984,679
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,026,854,835,995 8,217,724,572,832 8,543,088,802,407 9,851,502,773,618
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,399,861,237,620 4,916,040,515,685 4,972,050,660,367 5,995,450,847,660
I. Nợ ngắn hạn 4,187,801,951,764 4,763,337,193,796 4,853,351,161,197 5,841,991,814,697
1. Phải trả người bán ngắn hạn 888,900,442,797 1,112,335,217,222 854,410,195,967 988,458,189,449
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 113,169,256,489 120,328,359,181 114,442,375,681 105,100,407,659
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 84,801,891,055 65,204,377,077 58,407,781,134 62,039,690,715
4. Phải trả người lao động 908,177,638 4,586,592,282 934,939,065 1,763,102,136
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 653,481,514,091 753,371,389,908 588,564,087,428 754,324,322,506
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 874,117,068,130 987,989,471,286 1,067,186,818,884 1,086,234,363,214
9. Phải trả ngắn hạn khác 293,348,612,088 441,650,374,419 143,501,999,270 133,843,435,236
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,222,690,561,747 1,103,126,785,160 1,859,921,488,931 2,570,421,750,818
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 756,720,000 756,720,000 756,720,000 756,720,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55,627,707,729 173,987,907,261 165,224,754,837 139,049,832,964
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 212,059,285,856 152,703,321,889 118,699,499,170 153,459,032,963
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 107,060,510,396 47,704,546,429 48,700,315,531 83,339,449,324
7. Phải trả dài hạn khác 120,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 104,998,775,460 104,998,775,460 69,999,183,639 69,999,183,639
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,626,993,598,375 3,301,684,057,147 3,571,038,142,040 3,856,051,925,958
I. Vốn chủ sở hữu 3,626,993,598,375 3,301,684,057,147 3,571,038,142,040 3,856,051,925,958
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,507,832,590,000 1,507,832,590,000 1,507,832,590,000 2,261,597,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,507,832,590,000 1,507,832,590,000 1,507,832,590,000 2,261,597,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,652,995,728 7,652,995,729 7,652,995,729 7,652,995,730
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -300,150,000 -300,150,000 -300,150,000 -300,150,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 131,972,384,482 246,879,179,072 246,879,179,072 246,879,179,072
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 34,572,210,000 34,572,210,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,746,112,273,349 1,274,559,018,501 1,492,415,988,818 996,321,629,282
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 530,896,805,316 213,780,136,740 252,573,180,318 509,873,370,363
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,215,215,468,033 1,060,778,881,761 1,239,842,808,500 486,448,258,919
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 233,723,504,816 265,060,423,846 281,985,328,421 309,328,821,874
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,026,854,835,995 8,217,724,572,832 8,543,088,802,407 9,851,502,773,618
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.